- Từ điển Nhật - Việt
げきさいする
Xem thêm các từ khác
-
げきりゅう
[ 激流 ] n dòng chảy mạnh/dòng nước lớn và chảy mạnh 船は見る間に ~ にのまれる。: Con thuyền như sắp bị chìm... -
げきめつする
Mục lục 1 [ 撃滅する ] 1.1 vs 1.1.1 tiêu diệt 1.1.2 diệt [ 撃滅する ] vs tiêu diệt diệt -
げきれつ
[ 激烈 ] vs quyết liệt -
げきれつな
Mục lục 1 [ 激烈な ] 1.1 vs 1.1.1 kịch liệt 1.1.2 khốc liệt [ 激烈な ] vs kịch liệt khốc liệt -
げきれつな、
[ 激烈な、 ] vs dữ dội -
げきれい
Mục lục 1 [ 激励 ] 1.1 n 1.1.1 sự động viên/sự cổ vũ/sự khích lệ/sự khuyến khích/động viên/cổ vũ/khích lệ/khích lệ/khuyến... -
げきやく
Mục lục 1 [ 劇薬 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc liều mạnh/thuốc độc mạnh 2 Kinh tế 2.1 [ 劇薬 ] 2.1.1 biện pháp tài chính mạnh [drastic... -
げだつ
[ 解脱 ] vs giải thoát -
げっきゅう
[ 月給 ] n tiền lương hàng tháng/lương tháng 月給が上がる: Tăng tiền lương hàng tháng 月給で生活する: Sống bằng tiền... -
げっそり
Mục lục 1 adv 1.1 ngã lòng/mất nhuệ khí/gầy đi/sụt cân 2 n 2.1 sự ngã lòng/sự mất nhuệ khí adv ngã lòng/mất nhuệ khí/gầy... -
げっそりする
vs làm ngã lòng/làm mất nhuệ khí/gầy đi/sụt cân/gầy mòn/hom hem げっそりやせる: làm cho trở nên gầy mòn, hom hem げっそりする:... -
げっぷ
Mục lục 1 [ 月賦 ] 1.1 n 1.1.1 lãi suất hàng tháng/tiền trả góp theo tháng 1.2 n 1.2.1 ợ hơi/ợ [ 月賦 ] n lãi suất hàng tháng/tiền... -
げっしゃ
[ 月謝 ] n tiền học hàng tháng/tiền cảm ơn hàng tháng ~ を納める: nộp tiền học tháng -
げっしょく
Mục lục 1 [ 月食 ] 1.1 n 1.1.1 nguyệt thực 2 [ 月蝕 ] 2.1 n 2.1.1 nguyệt thực [ 月食 ] n nguyệt thực 皆既月食: nguyệt thực... -
げっけい
Mục lục 1 [ 月経 ] 1.1 / NGUYỆT KINH / 1.2 n 1.2.1 kinh nguyệt/kỳ kinh nguyệt/kinh/hành kinh 1.3 n 1.3.1 nguyệt kỳ [ 月経 ] / NGUYỆT... -
げっけいじゅ
Mục lục 1 [ 月桂樹 ] 1.1 / NGUYỆT QUẾ THỤ / 1.2 n 1.2.1 nguyệt quế [ 月桂樹 ] / NGUYỆT QUẾ THỤ / n nguyệt quế 月桂樹の茂み:... -
げつどせいさんけいかく
Kỹ thuật [ 月度生産計画 ] kế hoạch sản xuất theo tháng [monthly production plan] -
げつりいき
[ 月利息 ] n, n-adv lãi tháng -
げつれい
[ 月齢 ] n tuần trăng/tháng tuổi của trẻ con/tháng tuổi 月齢_~_カ月の赤ん坊: trẻ sơ sinh từ mấy tháng đến mấy... -
げつよう
[ 月曜 ] n-adv, n-t thứ Hai 月曜から金曜の_時から_時までは~のことでやるべきことがたくさんある: do ... nên có...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.