- Từ điển Nhật - Việt
げりらたい
Xem thêm các từ khác
-
げりらせんをやる
[ ゲリラ戦をやる ] v5u đánh du kích -
げろ
n, col sự nôn mửa/sự thổ ra/nôn mửa/nôn 道路に吐いたげろ: nôn mửa trên đường -
げろげろ
sl thật kinh tởm/thật ghê tởm -
げんず
Mục lục 1 [ 原図 ] 1.1 / NGUYÊN ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 bản vẽ gốc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 原図 ] 2.1.1 bản vẽ gốc [master drawing, original... -
げんずる
[ 減ずる ] n sút kém -
げんたいおうひょう
Tin học [ 現対応表 ] ánh xạ hiện tại [current map] -
げんぞくせい
Tin học [ 現属性 ] thuộc tính hiện tại [current attribute] -
げんぞう
Mục lục 1 [ 原像 ] 1.1 / NGUYÊN TƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 Pho tượng nguyên bản 2 [ 幻像 ] 2.1 / ẢO TƯỢNG / 2.2 n 2.2.1 ảo tưởng/giấc... -
げんぞうき
[ 現像機 ] n máy tráng phim -
げんぞうえき
Mục lục 1 [ 現像液 ] 1.1 / HIỆN TƯỢNG DỊCH / 1.2 n 1.2.1 dung dịch làm hiện/dung dịch rửa/dung dịch tráng [ 現像液 ] / HIỆN... -
げんきづいた
[ 元気づいた ] n phơi phới -
げんきな
Mục lục 1 [ 元気な ] 1.1 n 1.1.1 khỏe mạnh 1.1.2 khỏe khoắn 1.1.3 khỏe [ 元気な ] n khỏe mạnh khỏe khoắn khỏe -
げんきのない
[ 元気のない ] n hèn yếu -
げんきのよびよきん
Kinh tế [ 現金及び預金 ] tiền mặt và tiền gửi/tiền mặt và các khoản tương đương tiền [cash and deposits, cash and cash... -
げんきをだす
[ 元気を出す ] v vui vẻ lên/phấn chấn lên/hăng hái lên どうしたのみんな、元気を出して。何はともあれ今日はクリスマスなんだから:... -
げんきんおよびげんきんどうとうものきまつざんだか
Kinh tế [ 現金及び現金同等物期末残高 ] Tiền mặt và tài sản tương đương tiền vào cuối năm [Cash and cash equivalents at... -
げんきんおよびげんきんどうとうものきしゅざんだか
Kinh tế [ 現金及び現金同等物期首残高 ] Tiền mặt và tài sản tương đương tiền vào đầu năm [Cash and cash equivalents at... -
げんきんおよびげんきんどうとうものじゅんぞうかがく
Kinh tế [ 現金及び現金同等物純増加額 ] phần tăng tiền mặt và tài sản tương đương tiền thực [Net increase in cash and... -
げんきんおよびげんきんどうとうものじゅんげんしょうがく
Kinh tế [ 現金及び現金同等物純減少額 ] phần giảm tiền mặt và tài sản tương đương tiền thực [Net decrease in cash and... -
げんきんちゅうもん
Kinh tế [ 現金注文 ] trả tiền khi đặt hàng [cash with order]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.