- Từ điển Nhật - Việt
げんきんばらい
Mục lục |
[ 現金払い ]
n
sự trả bằng tiền mặt/trả bằng tiền mặt/thanh toán bằng tiền mặt
- 彼らは私たちが現金払いすることを期待していた: họ muốn chúng tôi sẽ trả bằng tiền mặt (thanh toán bằng tiền mặt)
- 現金払いに対して_パーセント値引きする: giảm giá bao nhiêu phần trăm nếu trả bằng tiền mặt (thanh toán bằng tiền mặt)
- 現金払いの通常運賃:c ước vận chuyển thông thường khi trả bằng tiền mặt (t
Kinh tế
[ 現金払い ]
trả tiền mặt [cash down/cash payment/down payment/paying in cash/payment in cash]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
げんきんばらいはいとうきん
Kinh tế [ 現金払い配当金 ] thưởng tiền mặt [cash bonus] -
げんきんじどうとりひきそうち
Tin học [ 現金自動取引装置 ] ATM/máy rút tiền tự động [ATM/Automatic Teller Machine] -
げんきんじどうあずけいれひきだしき
[ 現金自動預入引出機 ] adj-na Máy thu ngân tự động -
げんきんざんだか
Mục lục 1 [ 現金残高 ] 1.1 adj-na 1.1.1 số dư tiền mặt tại ngân hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 現金残高 ] 2.1.1 số dư tiền mặt tại... -
げんきんしはらいのうりょく
Mục lục 1 [ 現金支払能力 ] 1.1 adj-na 1.1.1 khả năng thanh toán tiền mặt 2 Kinh tế 2.1 [ 現金支払能力 ] 2.1.1 khả năng thanh... -
げんきんしいれ
Mục lục 1 [ 現金仕入れ ] 1.1 adj-na 1.1.1 mua trả tiền ngay 1.1.2 mua trả tiền mặt 2 Kinh tế 2.1 [ 現金仕入れ ] 2.1.1 mua trả... -
げんきんしんようじょう
Kinh tế [ 現金信用状 ] thư tín dụng tiền mặt [cash letter of credit] -
げんきんけっさい
Mục lục 1 [ 現金決済 ] 1.1 adj-na 1.1.1 thanh toán tiền mặt 1.1.2 thanh toán ngay 2 Kinh tế 2.1 [ 現金決済 ] 2.1.1 thanh toán ngay/thanh... -
げんきんこうにゅう
Mục lục 1 [ 現金購入 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mua trả tiền mặt 2 Kinh tế 2.1 [ 現金購入 ] 2.1.1 mua trả tiền mặt [cash purchase] [... -
げんきんうりする
[ 現金売りする ] n bán tiền mặt -
げんきんかかく
Mục lục 1 [ 現金価格 ] 1.1 adj-na 1.1.1 giá tiền mặt 2 Kinh tế 2.1 [ 現金価格 ] 2.1.1 giá tiền mặt [cash price] [ 現金価格... -
げんきんかわせそうば
Kinh tế [ 現金為替相場 ] tỷ giá tiền mặt [cash price] Category : Sở giao dịch chứng khoán [証券取引所] -
げんきんせいか
[ 現金正価 ] n giá chính thức/giá khi thanh toán bằng tiền mặt lập tức -
げんきんすいとうぐち
[ 現金出納口 ] adj-na két -
げんきんわりびき
Mục lục 1 [ 現金割引 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bớt giá trả tiền sớm 2 Kinh tế 2.1 [ 現金割引 ] 2.1.1 bớt giá trả sớm/bớt giá... -
げんきんわりもどし
[ 現金割戻し ] adj-na bớt giá trả tiền sớm -
げんきんよきん
Kinh tế [ 現金預金 ] Tiền mặt và tiền gửi kỳ hạn [Cash and time deposits (cash and cash equivalents) (US)] -
げんそきごう
Kỹ thuật [ 元素記号 ] ký hiệu nguyên tố [symbols for element] -
げんそく
Mục lục 1 [ 原則 ] 1.1 n 1.1.1 nguyên tắc/quy tắc chung 2 [ 減速 ] 2.1 n 2.1.1 sự giảm tốc/sự giảm tốc độ/giảm tốc/giảm... -
げんそくそうち
Mục lục 1 [ 減速装置 ] 1.1 / GIẢM TỐC TRANG TRÍ / 1.2 n 1.2.1 bánh răng giảm tốc/thiết bị giảm tốc [ 減速装置 ] / GIẢM...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.