- Từ điển Nhật - Việt
げんごトランスレータ
Xem thêm các từ khác
-
げんいち
Tin học [ 現位置 ] vị trí hiện tại [current position] -
げんいん
Mục lục 1 [ 原因 ] 1.1 n 1.1.1 nguyên nhân 1.1.2 nguyên do 1.1.3 ngọn nguồn 1.1.4 căn duyên 1.1.5 căn do 2 Kinh tế 2.1 [ 原因 ] 2.1.1... -
げんさんき
Tin học [ 減算器 ] bộ trừ [subtracter] -
げんさんち
Mục lục 1 [ 原産地 ] 1.1 n 1.1.1 nước hàng đi 2 Kinh tế 2.1 [ 原産地 ] 2.1.1 nước hàng đi/nước xuất xứ [country of origin... -
げんさんちてん
Mục lục 1 [ 原産地点 ] 1.1 n 1.1.1 nơi để hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 原産地点 ] 2.1.1 điểm xuất xứ hàng [point of origin] [ 原産地点... -
げんさんちばんごう
Kinh tế [ 原産地番号 ] ký hiệu xuất xứ [marking of origin] -
げんさんちほごこしょう
[ 原産地保護呼称 ] n Tên gọi xuất xứ đã được bảo vệ -
げんさんちしょうめしょ
[ 原産地正目所 ] n giấy chứng nơi sản xuất -
げんさんちしょうめいしょ
Kinh tế [ 原産地証明書 ] giấy chứng nơi xuất xứ [certificate of origin] -
げんかくな
[ 厳格な ] n đoan nghiêm -
げんかしょうきゃく
Mục lục 1 [ 原価償却 ] 1.1 n 1.1.1 khấu hao 2 Kinh tế 2.1 [ 減価償却 ] 2.1.1 khấu hao giảm giá 2.2 [ 減価償却 ] 2.2.1 sự khấu... -
げんかしょうきゃくるいけいがく
Kinh tế [ 減価償却累計額 ] khấu hao lũy kế [Accumulated depreciation (US)] -
げんかいのある
[ 限界のある ] n bờ bến -
げんかいしけん
Tin học [ 限界試験 ] thử giới hạn [marginal test/marginal check] -
げんかいけんさ
Tin học [ 限界検査 ] kiểm tra giới hạn [marginal test/marginal check] -
げんかいか
Mục lục 1 [ 原価以下 ] 1.1 n 1.1.1 dưới giá thành 2 Kinh tế 2.1 [ 原価以下 ] 2.1.1 dưới giá thành [below cost] [ 原価以下 ]... -
げんかいをつける
[ 限界を付ける ] n hữu hạn -
げんかいをさだめる
[ 限界を定める ] n vạch giới hạn -
げんかする
[ 減価する ] v5r, vi bớt giá -
げんかわりびき
Mục lục 1 [ 原価割引 ] 1.1 n 1.1.1 bớt giá hàng xấu 2 Kinh tế 2.1 [ 減価割引 ] 2.1.1 bớt giá hàng xấu [allowance for depreciation]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.