- Từ điển Nhật - Việt
げんざいてん
Xem thêm các từ khác
-
げんざいね
Kinh tế [ 現在値 ] giá hiện tại [Current price, Recent] Explanation : 現在の値段のこと。///マーケットの前場・後場を通じた1日の中での、最新の株価をさす。同じ株価が複数存在した場合には、最も早い時刻のものである。 -
げんざいのじっこうで
Tin học [ 現在の実行で ] trong cài đặt hiện tại [in the current implementation] -
げんざいまで
[ 現在まで ] n-adv, n-t từ xưa đến nay -
げんざいじょうたい
Tin học [ 現在状態 ] điều kiện hiện tại [current situation/current conditions] -
げんざいレコード
Tin học [ 現在レコード ] bản ghi hiện tại [current record] -
げんざいりょう
[ 原材料 ] n nguyên vật liệu -
げんしきょうさんしゃかい
[ 原始共産社会 ] n xã hội cộng sản nguyên thuỷ -
げんしてき
[ 原始的 ] adj-na nguyên thủy/sơ khai/ban sơ 文化に関しては彼らは原始的であった: về mặt văn hóa họ đều còn rất nguyên... -
げんしでんち
Kỹ thuật [ 原子電池 ] pin nguyên tử [atomic battery] -
げんしねつ
Kỹ thuật [ 原子熱 ] nhiệt nguyên tử [atomic heat] Category : vật lý [物理学] -
げんしばくだん
Mục lục 1 [ 原子爆弾 ] 1.1 / NGUYÊN TỬ BỘC ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 bom nguyên tử [ 原子爆弾 ] / NGUYÊN TỬ BỘC ĐÀN / n bom nguyên... -
げんしばんご
Kỹ thuật [ 原子番号 ] số hiệu nguyên tử [atomic number] Category : vật lý [物理学] -
げんしぶんしょがた
Tin học [ 原始文書型 ] kiểu tài liệu nguồn [source document type (of a link)] -
げんしえねるぎー
Mục lục 1 [ 原子エネルギー ] 1.1 n 1.1.1 năng lượng nguyên tử 1.1.2 năng lượng hạt nhân [ 原子エネルギー ] n năng lượng... -
げんしげんご
Tin học [ 原始言語 ] ngôn ngữ nguồn/ngôn ngữ gốc [source language] -
げんしいどう
Kỹ thuật [ 原子移動 ] sự dịch chuyển của nguyên tử [atomic migration] -
げんしか
Kỹ thuật [ 原子価 ] hóa trị [valency] -
げんしかく
Mục lục 1 [ 原子核 ] 1.1 n 1.1.1 hạt nhân 2 Kỹ thuật 2.1 [ 原子核 ] 2.1.1 hạt nhân nguyên tử [atomic nucleus] [ 原子核 ] n hạt... -
げんしモジュール
Tin học [ 原始モジュール ] mô đun nguồn [source module/compilation unit] -
げんしプログラム
Tin học [ 原始プログラム ] chương trình nguồn [source program]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.