- Từ điển Nhật - Việt
げんなま
Mục lục |
[ 現生 ]
n
nguyên thuỷ
- 化石現生人類: người nguyên thủy hóa thạch
- 現生人類の起源: Nguồn gốc của người nguyên thuỷ
- 現生真獣類哺乳類: Loại động vật có vú nguyên thuỷ
[ 現生 ]
/ HIỆN SINH /
n
tiền thực tế/tiền mặt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
げんないかく
Mục lục 1 [ 現内閣 ] 1.1 / HIỆN NỘI CÁC / 1.2 n 1.2.1 Nội các đương nhiệm/chính phủ đương nhiệm [ 現内閣 ] / HIỆN NỘI... -
げんに
[ 現に ] adv thực sự là/thực tế là/thực sự/thật sự/thực tế 生活は現に生きている人たちと営むものであり、死人とは暮せない:... -
げんばく
[ 原爆 ] n bom nguyên tử 広島型原爆2万個: Hai mươi nghìn quả bom nguyên tử ở Hiroshima 原爆が投下された: Bom nguyên tử... -
げんばくぎせいしゃ
Mục lục 1 [ 原爆犠牲者 ] 1.1 / NGUYÊN BỘC HI SINH GIẢ / 1.2 n 1.2.1 nạn nhân của bom nguyên tử [ 原爆犠牲者 ] / NGUYÊN BỘC... -
げんばくしょう
Mục lục 1 [ 原爆症 ] 1.1 / NGUYÊN BỘC CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 bệnh do bị ảnh hưởng bởi bom nguyên tử [ 原爆症 ] / NGUYÊN BỘC... -
げんばつ
[ 厳罰 ] n hình phạt nghiêm khắc 厳罰に処する: Bắt phải chịu hình phạt nghiêm khắc 厳罰に値する: Xứng đáng chịu hình... -
げんばけんしょう
Mục lục 1 [ 現場検証 ] 1.1 / HIỆN TRƯỜNG KIỂM CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 sự kiểm chứng tại hiện trường/kiểm tra hiện trường/kiểm... -
げんばわたし
Kinh tế [ 現場渡し ] giao tại nơi để hàng/giao tại chỗ [ex point of origin/ex-factory/ex-warehouse] Category : Điều kiện buôn bán -
げんばわたしばいばい
Mục lục 1 [ 現場渡し売買 ] 1.1 n 1.1.1 bán theo hiện trạng 1.1.2 bán giao ngay tại chỗ 2 Kinh tế 2.1 [ 現場渡し売買 ] 2.1.1... -
げんばわたし(ぼうえきじょうけん)
[ 現場渡し(貿易条件) ] n giao tại chỗ (điều kiện buôn bán) -
げんぴ
Mục lục 1 [ 原被 ] 1.1 / NGUYÊN BỊ / 1.2 n 1.2.1 Nguyên cáo và bị cáo/bên nguyên và bên bị 2 [ 厳秘 ] 2.1 / NGHIÊM BÍ / 2.2 n... -
げんぴょう
Mục lục 1 [ 元標 ] 1.1 / NGUYÊN TIÊU / 1.2 n 1.2.1 cột mốc số không 2 [ 原票 ] 2.1 / NGUYÊN PHIẾU / 2.2 n 2.2.1 cuống vé [ 元標... -
げんぶつきゅうよ
Mục lục 1 [ 現物給与 ] 1.1 / HIỆN VẬT CẤP DỰ / 1.2 n 1.2.1 lương trả theo sản phẩm [ 現物給与 ] / HIỆN VẬT CẤP DỰ /... -
げんぶつとりひき
Mục lục 1 [ 現物取引 ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch hiện vật 2 Kinh tế 2.1 [ 現物取引 ] 2.1.1 giao dịch hiện vật [spot business] [ 現物取引... -
げんぶつまたはきんせんによるぞうとう
Kinh tế [ 現物または金銭による贈答 ] Quà biếu bằng hiện vật hoặc bằng tiền -
げんぶつしじょう
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 現物市場 ] 1.1.1 thị trường hàng có sẵn/thị trường hàng giao ngay [spot market] 1.2 [ 現物市場 ] 1.2.1... -
げんぶつけいやく
Kinh tế [ 現物契約 ] hợp đồng hiện vật [spot contract] -
げんぶつうけわたし
Mục lục 1 [ 現物受渡し ] 1.1 n 1.1.1 giao thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ 現物受渡 ] 2.1.1 giao thực tế [actual delivery] [ 現物受渡し... -
げんぶつかかく
Mục lục 1 [ 現物価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá hàng hiện vật 1.1.2 giá hàng có sẵn 1.1.3 giá giao ngay 2 Kinh tế 2.1 [ 現物価格 ] 2.1.1... -
げんぶつわたしねだん
Mục lục 1 [ 現物渡し値段 ] 1.1 n 1.1.1 giá giao nơi để hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 現物渡し値段 ] 2.1.1 giá giao nơi để hàng [loco...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.