- Từ điển Nhật - Việt
げんろんのじゆう
Xem thêm các từ khác
-
げんろんじゆう
[ 言論自由 ] n tự do ngôn luận -
げんわく
Mục lục 1 [ 眩惑 ] 1.1 / HUYỄN HOẶC / 1.2 n 1.2.1 sự huyễn hoặc/huyễn hoặc [ 眩惑 ] / HUYỄN HOẶC / n sự huyễn hoặc/huyễn... -
げんわりつけいち
Tin học [ 現割付け位置 ] vị trí xếp đặt hiện tại [current layout position] -
げんれんけつしゅうごう
Tin học [ 現連結集合 ] tập liên kết hiện tại [current link set] -
げんよう
Mục lục 1 [ 衒耀 ] 1.1 / HUYỄN DIỆU / 1.2 n 1.2.1 Sự lộng lẫy giả tạo [ 衒耀 ] / HUYỄN DIỆU / n Sự lộng lẫy giả tạo -
げんようそ
Tin học [ 現要素 ] phần tử hiện tại [current element] -
げんをはっする
[ 源を発する ] n bắt nguồn -
げんをかつぐ
Mục lục 1 [ げんを担ぐ ] 1.1 / ĐẢM / 1.2 v5g 1.2.1 mê tín [ げんを担ぐ ] / ĐẢM / v5g mê tín -
げんを担ぐ
[ げんをかつぐ ] v5g mê tín -
げんもう
Mục lục 1 [ 原毛 ] 1.1 n 1.1.1 len thô/len nguyên liệu từ lông cừu 2 [ 減耗 ] 2.1 / GIẢM HAO / 2.2 n 2.2.1 hao hụt/suy đồi/hao... -
げんや
Mục lục 1 [ 原野 ] 1.1 / NGUYÊN DÃ / 1.2 n 1.2.1 đất hoang/cánh đồng hoang/đất hoang hoá [ 原野 ] / NGUYÊN DÃ / n đất hoang/cánh... -
げんゆ
Mục lục 1 [ 原油 ] 1.1 n 1.1.1 dầu thô/dầu mỏ 1.1.2 căn do 2 Kỹ thuật 2.1 [ 原油 ] 2.1.1 Dầu thô [ 原油 ] n dầu thô/dầu mỏ... -
げんゆう
Mục lục 1 [ 原由 ] 1.1 / NGUYÊN DO / 1.2 n 1.2.1 nguyên do/nguyên nhân/lý do 2 [ 現有 ] 2.1 / HIỆN HỮU / 2.2 n 2.2.1 sự hiện hữu/sự... -
げんゆうせいりょく
Mục lục 1 [ 現有勢力 ] 1.1 / HIỆN HỮU THẾ LỰC / 1.2 n 1.2.1 sức mạnh hiện hữu/sức mạnh hiện thời/sức mạnh hiện có/sức... -
げんゆりゅうしゅつ
Mục lục 1 [ 原油流出 ] 1.1 / NGUYÊN DU LƯU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 sự tràn ra của dầu thô/dầu loang/tràn dầu [ 原油流出 ] / NGUYÊN... -
げんむ
Mục lục 1 [ 幻夢 ] 1.1 / ẢO MỘNG / 1.2 n 1.2.1 ảo mộng [ 幻夢 ] / ẢO MỘNG / n ảo mộng -
げらくしじょう
Kinh tế [ 下落市場 ] thị trường giảm sút [falling market] -
げらげら
adv hô hố (cười)/ha hả (cười) ゲラゲラ笑いだす: cười ha hả (hô hố) (cười phá lên) -
げるとらーうず
Kỹ thuật [ ゲルトラー渦 ] gió xoáy Goertler/cơn lốc Goertler [Goertler vortex] -
あ
[ 唖 ] n câm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.