- Từ điển Nhật - Việt
こうかな
Mục lục |
[ 高価な ]
n, adj-na
trân bảo
báu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうかがく
Mục lục 1 [ 光化学 ] 1.1 / QUANG HÓA HỌC / 1.2 n 1.2.1 Quang hóa học [ 光化学 ] / QUANG HÓA HỌC / n Quang hóa học オゾン光化学:... -
こうかがくはんのう
Mục lục 1 [ 光化学反応 ] 1.1 / QUANG HÓA HỌC PHẢN ỨNG / 1.2 n 1.2.1 Phản ứng quang hóa [ 光化学反応 ] / QUANG HÓA HỌC PHẢN... -
こうかじかん
Kỹ thuật [ 硬化時間 ] thời gian hóa cứng [curing time] -
こうかざい
Kỹ thuật [ 硬化剤 ] thuốc làm cứng [hardener] Explanation : 熱硬化性樹脂を硬化させる薬品のこと。 -
こうかしょう
Mục lục 1 [ 硬化症 ] 1.1 / NGẠNH HÓA CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 chứng xơ cứng [ 硬化症 ] / NGẠNH HÓA CHỨNG / n chứng xơ cứng -
こうかいぞうど
Tin học [ 高解像度 ] độ phân giải cao [high resolution (a-no)] Explanation : Trong các hệ thống máy tính, đây là việc sử dụng... -
こうかいきかん
Mục lục 1 [ 公開期間 ] 1.1 / CÔNG KHAI KỲ GIAN / 1.2 n 1.2.1 thời kỳ công khai [ 公開期間 ] / CÔNG KHAI KỲ GIAN / n thời kỳ... -
こうかいそうさ
Mục lục 1 [ 公開捜査 ] 1.1 / CÔNG KHAI SƯU TRA / 1.2 n 1.2.1 sự điều tra công khai/điều tra công khai [ 公開捜査 ] / CÔNG KHAI... -
こうかいだいがく
[ 航海大学 ] n trường đại học hàng hải -
こうかいとしょかん
Mục lục 1 [ 公開図書館 ] 1.1 / CÔNG KHAI ĐỒ THƯ QUÁN / 1.2 n 1.2.1 Thư viện công cộng [ 公開図書館 ] / CÔNG KHAI ĐỒ THƯ... -
こうかいとうろんかい
Mục lục 1 [ 公開討論会 ] 1.1 / CÔNG KHAI THẢO LUẬN HỘI / 1.2 n 1.2.1 diễn đàn mở [ 公開討論会 ] / CÔNG KHAI THẢO LUẬN HỘI... -
こうかいどう
[ 公会堂 ] n tòa thị chính ジェームズ・クラウン記念公会堂: tòa thị chính kỉ niệm James Crown 三鷹市公会堂: tòa thị... -
こうかいどうめい
Kinh tế [ 公開同盟 ] hiệp hội rộng [open conference] -
こうかいにっし
Mục lục 1 [ 航海日誌 ] 1.1 / HÀNG HẢI NHẬT CHÍ / 1.2 n 1.2.1 nhật ký hàng hải/nhật ký đi biển [ 航海日誌 ] / HÀNG HẢI... -
こうかいにかんするじこ
Kinh tế [ 航海に関する事故 ] tai nạn đường biển [maritime perils] -
こうかいにゅうさつ
Mục lục 1 [ 公開入札 ] 1.1 / CÔNG KHAI NHẬP TRÁT / 1.2 n 1.2.1 sự đấu thầu công khai/đấu thầu mở/đấu thầu công khai [... -
こうかいぶん
Tin học [ 公開文 ] văn bản công khai/văn bản công cộng [public text] -
こうかいぶんきじゅつ
Tin học [ 公開文記述 ] mô tả văn bản công khai [public text description] -
こうかいぶんしゅべつ
Tin học [ 公開文種別 ] lớp văn bản công cộng/lớp văn bản công khai [public text class] -
こうかいぶんげんご
Tin học [ 公開文言語 ] ngôn ngữ văn bản công khai [public text language]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.