- Từ điển Nhật - Việt
こうきゅうせい
Mục lục |
[ 恒久性 ]
/ HẰNG CỬU TÍNH /
n
tính vĩnh viễn/vĩnh viễn/vĩnh cửu
- 固定の恒久性: tính vĩnh viễn cố định
- メンバーシップの恒久性: tình bằng hữu vĩnh cửu
- 星々の恒久性: tính vĩnh viễn của các vì sao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうきゅうする
Mục lục 1 [ 考究する ] 1.1 n 1.1.1 tìm tòi 1.1.2 thẩm sát 1.1.3 khảo cứu 1.1.4 khảo [ 考究する ] n tìm tòi thẩm sát khảo... -
こうく
Mục lục 1 [ 鉱区 ] 1.1 / KHOÁNG KHU / 1.2 n 1.2.1 khu khai khoáng/khu khai thác/khu mỏ/mỏ [ 鉱区 ] / KHOÁNG KHU / n khu khai khoáng/khu... -
こうくう
Mục lục 1 [ 口腔 ] 1.1 / KHẨU * / 1.2 n 1.2.1 khoang miệng 2 [ 航空 ] 2.1 n 2.1.1 hàng không 3 Kinh tế 3.1 [ 航空 ] 3.1.1 hàng không... -
こうくうたい
Mục lục 1 [ 航空隊 ] 1.1 / HÀNG KHÔNG ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 phi hành đoàn/đội bay [ 航空隊 ] / HÀNG KHÔNG ĐỘI / n phi hành đoàn/đội... -
こうくうき
[ 航空機 ] n máy bay 航空機は定められた航空路を飛ぶことになっている。: Máy bay phải bay theo những tuyến đường định... -
こうくうきょく
[ 航空局 ] n Hãng hàng không dân dụng/Cục hàng không -
こうくうびん
[ 航空便 ] n, abbr thư máy bay 急ぎの手紙なら航空便で出した方が良い。: Nếu thư gấp thì anh nên gửi bằng đường hàng... -
こうくうびょう
Mục lục 1 [ 航空病 ] 1.1 / HÀNG KHÔNG BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh say máy bay/say máy bay [ 航空病 ] / HÀNG KHÔNG BỆNH / n bệnh say... -
こうくうほけん
Mục lục 1 [ 航空保険 ] 1.1 n, abbr 1.1.1 bảo hiểm đường hàng không 2 Kinh tế 2.1 [ 航空保険 ] 2.1.1 bảo hiểm đường không... -
こうくうぼかん
[ 航空母艦 ] n hàng không mẫu hạm -
こうくうがく
Mục lục 1 [ 航空学 ] 1.1 / HÀNG KHÔNG HỌC / 1.2 n 1.2.1 Hàng không học [ 航空学 ] / HÀNG KHÔNG HỌC / n Hàng không học -
こうくうがいしゃ
Mục lục 1 [ 航空会社 ] 1.1 n 1.1.1 công ty hàng không 2 [ 航空会社 ] 2.1 / HÀNG KHÔNG HỘI XÃ / 2.2 n 2.2.1 hãng hàng không 3 Kinh... -
こうくうしゃしん
Mục lục 1 [ 航空写真 ] 1.1 / HÀNG KHÔNG TẢ CHÂN / 1.2 n 1.2.1 ảnh trên không/ảnh chụp từ trên không [ 航空写真 ] / HÀNG KHÔNG... -
こうくうしょかん
Mục lục 1 [ 航空書簡 ] 1.1 / HÀNG KHÔNG THƯ GIẢN / 1.2 n 1.2.1 thư máy bay [ 航空書簡 ] / HÀNG KHÔNG THƯ GIẢN / n thư máy bay -
こうくうしゅっかつうちしょ
Mục lục 1 [ 航空出荷通知書 ] 1.1 n 1.1.1 vận đơn hàng không 2 Kinh tế 2.1 [ 航空出荷通知書 ] 2.1.1 vận đơn đường không... -
こうくうけん
[ 航空券 ] n vé máy bay -
こうくうこうつうかんせい
Mục lục 1 [ 航空交通管制 ] 1.1 / HÀNG KHÔNG GIAO THÔNG QUẢN CHẾ / 1.2 n 1.2.1 sự quản lý giao thông hàng không/điều khiển... -
こうくうこうつうかんせいぶ
[ 航空交通管制部 ] n Trung tâm Kiểm soát Giao thông hàng không -
こうくうこうろ
Kinh tế [ 航空航路 ] tuyến đường không [air line] -
こうくうこんてなー
Mục lục 1 [ 航空コンテナー ] 1.1 n 1.1.1 công-ten -nơ đường hàng không 2 Kinh tế 2.1 [ 航空コンテナー ] 2.1.1 côngtenơ đường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.