- Từ điển Nhật - Việt
こうくうゆうせい
Mục lục |
[ 航空優勢 ]
/ HÀNG KHÔNG ƯU THẾ /
n
ưu thế hàng không
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうくうC.I.F
Kinh tế [ 航空C.I.F ] C. I .F sân bay [C.I.F airport] -
こうくうF.O.B
Kinh tế [ 航空F.O.B ] F.O.B máy bay [free on boand airplane (F.O.B airplane)] -
こうぐはこ
Kỹ thuật [ 工具箱 ] hộp dụng cụ [tool box] -
こうぐまもう
Kỹ thuật [ 工具摩耗 ] sự mòn công cụ [tool wear] -
こうぐじどうこうかんシステム
Kỹ thuật [ 工具自動交換システム ] hệ thống chuyển công cụ tự động [auto tool changer] -
こうぐじゅみょう
Kỹ thuật [ 工具寿命 ] tuổi thọ công cụ [tool life] -
こうぐじゅみょうせんず
Kỹ thuật [ 工具寿命線図 ] sơ đồ tuổi thọ công cụ [tool life diagram] -
こうぐけんさくばん
Kỹ thuật [ 工具研削盤 ] máy mài công cụ [tool grinding machine, tool grinder] -
こうぐこう
Kỹ thuật [ 工具鋼 ] thép công cụ [tool steel] -
こうぐいれ
Mục lục 1 [ 工具入 ] 1.1 / CÔNG CỤ NHẬP / 1.2 n 1.2.1 hộp dụng cụ/hộp đựng dụng cụ [ 工具入 ] / CÔNG CỤ NHẬP / n hộp... -
こうぐうけいさつ
Mục lục 1 [ 皇宮警察 ] 1.1 / HOÀNG CUNG CẢNH SÁT / 1.2 n 1.2.1 ngự lâm quân [ 皇宮警察 ] / HOÀNG CUNG CẢNH SÁT / n ngự lâm quân -
こうぐようたんそこう
Kỹ thuật [ 工具用炭素鋼 ] thép các bon dùng chế tạo công cụ [tool carbon steel] -
こうぐん
Mục lục 1 [ 皇軍 ] 1.1 / HOÀNG QUÂN / 1.2 n 1.2.1 quân đội của vua (Nhật) 2 [ 行軍 ] 2.1 / HÀNH QUÂN / 2.2 n 2.2.1 sự hành quân/cuộc... -
こうそ
Mục lục 1 [ 控訴 ] 1.1 n 1.1.1 sự chống án/sự kháng án/sự kháng cáo/chống án/kháng án/kháng cáo 2 [ 控訴する ] 2.1 vs 2.1.1... -
こうそきかん
Mục lục 1 [ 控訴期間 ] 1.1 / KHỐNG TỐ KỲ GIAN / 1.2 n 1.2.1 thời hạn kháng cáo/thời hạn kháng tố/thời hạn kháng án/thời... -
こうそくたじゅうしゅうはいしんそうち
Tin học [ 高速多重集配信装置 ] TDM tốc độ cao [High-Speed TDM/HTDM] -
こうそくちょくれつインターフェイス
Tin học [ 高速直列インターフェイス ] giao diện nối tiếp tốc độ cao [high speed serial interface] -
こうそくつうしん
Tin học [ 高速通信 ] truyền thông tốc độ cao [high speed communication] -
こうそくつうしんシステムそうごせつぞく
Tin học [ 高度通信システム相互接続 ] HATS [HATS/Harmonization of Advanced Telecommunication Systems] -
こうそくつうしんもう
Tin học [ 高速通信網 ] mạng cao tốc [high speed network] Explanation : Những hạn chế của các công nghệ mạng hiện tại đã...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.