- Từ điển Nhật - Việt
こうこく
Mục lục |
[ 侯国 ]
/ HẦU QUỐC /
n
Lãnh địa của hoàng thân/hầu quốc
[ 公告 ]
/ CÔNG CÁO /
n
thông báo chung/thông cáo
- 競売公告: Thông báo chung về bán đấu giá
- 使用に関する公告: Thông báo chung (thông cáo) liên quan đến việc sử dụng
- 出願公告: Thông báo chung về việc nộp đơn xin cấp quyền
- 特許公告: Thông báo chung (thông cáo) về quyền sáng chế
- 入札公告: Thông báo chung về việc đấu thầu.
[ 公国 ]
/ CÔNG QUỐC /
n
lãnh địa của quận công/công quốc
- モナコ公国: công quốc Monako
- 公国を直属から属国の地位に落とす: Làm giảm vị trị của công quốc từ một nước độc lập thành một nước lệ thuộc
[ 広告 ]
n
quảng cáo
- たばこの広告: Quảng cáo thuốc lá
- うまく計画された広告: Quảng cáo được thiết kế tốt
- (人)の興味とは何の関係もない広告: Quảng cáo không có liên quan tới sở thích của ai đấy
- ~に焦点を合わせた効果的なテレビ広告: Quảng cáo trên ti vi hiệu quả với trọng tâm về `
- CGで作った宣伝広告: Quảng cáo tuyên truyền thực hiệ
[ 抗告 ]
/ KHÁNG CÁO /
n
sự kháng cáo/sự phản đối/kháng cáo/phản đối
- 準抗告: Sự kháng cáo (phản đối) lần lượt
- 即時抗告: Sự kháng cáo (phản đối) tức thì
- 通常抗告: Sự kháng cáo (phản đối) thông thường
- 特別抗告: Sự kháng cáo (phản đối) đặc biệt
- 抗告の手続き: Thủ tục kháng cáo
sự kháng cáo/sự phản đối
[ 皇国 ]
/ HOÀNG QUỐC /
n
đế quốc Nhật
Kinh tế
[ 広告 ]
sự quảng cáo [advertisement (MAT)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうこくぎょう
Mục lục 1 [ 広告業 ] 1.1 / QUẢNG CÁO NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 Công nghiệp quảng cáo [ 広告業 ] / QUẢNG CÁO NGHIỆP / n Công nghiệp... -
こうこくきゃぺーん
[ 広告キャペーん ] n chiến dịch quảng cáo -
こうこくきゃぺん
Kinh tế [ 広告キャペン ] chiến dịch quảng cáo [advertising campaign] -
こうこくだいり
Kinh tế [ 広告代理 ] hãng quảng cáo [advertising agency] -
こうこくだいりぎょうしゃ
Mục lục 1 [ 公告代理業者 ] 1.1 n 1.1.1 nhân viên quảng cáo 2 Kinh tế 2.1 [ 広告代理業者 ] 2.1.1 nhân viên quảng cáo [publicity... -
こうこくだいりてん
Mục lục 1 [ 広告代理店 ] 1.1 / QUẢNG CÁO ĐẠI LÝ ĐIẾM / 1.2 n 1.2.1 đại lý quảng cáo/công ty quảng cáo/hãng quảng cáo... -
こうこくちょうさ
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 広告調査 ] 1.1.1 sự thử nghiệm quảng cáo [advertising testing (ADV)] 1.2 [ 広告調査 ] 1.2.1 nghiên cứu... -
こうこくとう
[ 広告塔 ] n biển quảng cáo 歩く広告塔: Biển quảng cáo di động ~の広告塔として: đóng vai trò là biển quảng cáo của~... -
こうこくとうたつひんど
Kinh tế [ 広告到達頻度 ] tần số quảng cáo [advertising frequency (ADV)] -
こうこくにんち
Kinh tế [ 広告認知 ] sự nhận thức về quảng cáo [ad awareness (ADV)] -
こうこくばいたい
Mục lục 1 [ 広告媒体 ] 1.1 / QUẢNG CÁO MÔI THỂ / 1.2 n 1.2.1 phương tiện truyền thông về quảng cáo 2 Kinh tế 2.1 [ 広告媒体... -
こうこくばん
Mục lục 1 [ 公告板 ] 1.1 n 1.1.1 biển quảng cáo 2 [ 効黒板 ] 2.1 n 2.1.1 bảng quảng cáo 3 [ 広告板 ] 3.1 / QUẢNG CÁO BẢN /... -
こうこくひ
Mục lục 1 [ 広告費 ] 1.1 / QUẢNG CÁO PHÍ / 1.2 n 1.2.1 chi phí quảng cáo 2 Kinh tế 2.1 [ 広告費 ] 2.1.1 chi phí quảng cáo [advertising... -
こうこくぶんしょう
Kinh tế [ 広告文章 ] bài quảng cáo [copy (MAT)] -
こうこくほんぶん
Kinh tế [ 広告本文 ] phần chính của bài quảng cáo [body copy (MAT)] -
こうこくがいしゃ
[ 広告会社 ] n hãng quảng cáo -
こうこくしゃ
Mục lục 1 [ 広告社 ] 1.1 / QUẢNG CÁO XÃ / 1.2 n 1.2.1 đại lý quảng cáo/công ty quảng cáo/hãng quảng cáo [ 広告社 ] / QUẢNG... -
こうこくげんこうのさいしゅうれいあうと
Kinh tế [ 広告原稿の最終レイアウト ] bố cục cuối cùng cho kịch bản quảng cáo [comp (comprehensive) (MAT)] -
こうこくこぴー・てすと
Kinh tế [ 広告コピー・テスト ] thử nghiệm bài quảng cáo [advertising copy test (RES)] -
こうこくこうか
Mục lục 1 [ 広告効果 ] 1.1 / QUẢNG CÁO HIỆU QUẢ / 1.2 n 1.2.1 hiệu quả của quảng cáo 2 Kinh tế 2.1 [ 広告効果 ] 2.1.1 hiệu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.