- Từ điển Nhật - Việt
こうじょうせんえん
Mục lục |
[ 甲状腺炎 ]
/ GIÁP TRẠNG TUYẾN VIÊM /
n
viêm tuyến giáp trạng
- 急性甲状腺炎: Viêm tuyến giáp trạng cấp tính
- 寄生虫性甲状腺炎: Viêm tuyến giáp trạng do ký sinh trùng gây ra
- 自己免疫性甲状腺炎: Viêm tuyến giáp trạng tự miễn dịch
- 無痛性甲状腺炎: Viêm tuyến giáp trạng không gây đau đớn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうじょうわたし
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 工場渡し ] 1.1.1 tại nhà máy [ex factory] 1.2 [ 工場渡し ] 1.2.1 tại xưởng [ex work] 2 Kỹ thuật 2.1... -
こうじょうわたりじょうけん
Kinh tế [ 工場渡条件 ] điều kiện giao hàng tại xưởng [EX Works (EXW)] Explanation : インコタームズにおける貿易取引条件のE類型(売主が自社内で物品を引き渡す条件)。売主は自らの工場や倉庫で買主に商品を引き渡すだけでよく、買主が運送、通関、保険など全てを負担する。 -
こうじょする
[ 控除する ] vs khấu trừ 控除する〔所得から経費を〕: khấu trừ chi phí từ tổng thu nhập 所得税を控除する: khấu... -
こうじゅ
Mục lục 1 [ 坑儒 ] 1.1 / KHANH NHU / 1.2 n 1.2.1 việc chôn sống những người theo Nho học (thời Tần thủy Hoàng) [ 坑儒 ] / KHANH... -
こうじゅつ
Mục lục 1 [ 後述 ] 1.1 / HẬU THUẬT / 1.2 n 1.2.1 việc đề cập sau/đề cập sau 2 [ 口述 ] 2.1 n 2.1.1 sự trình bày bằng lời/trình... -
こうじゅつのばあいをのぞき
Mục lục 1 [ 後述の場合を除き ] 1.1 / HẬU THUẬT TRƯỜNG HỢP TRỪ / 1.2 exp 1.2.1 trừ những trường hợp dưới đây [ 後述の場合を除き... -
こうじゅつのように
Mục lục 1 [ 後述のように ] 1.1 / HẬU THUẬT / 1.2 exp 1.2.1 như đề cập dưới đây [ 後述のように ] / HẬU THUẬT / exp như... -
こうじゅつひっき
Mục lục 1 [ 口述筆記する ] 1.1 / KHẨU THUẬT BÚT KÝ / 1.2 vs 1.2.1 viết chính tả/chép chính tả [ 口述筆記する ] / KHẨU... -
こうじゅつしけん
Mục lục 1 [ 口述試験 ] 1.1 / KHẨU THUẬT THÍ NGHIỆM / 1.2 n 1.2.1 Kỳ thi vấn đáp/kỳ thi nói [ 口述試験 ] / KHẨU THUẬT THÍ... -
こうじゅつしょ
Mục lục 1 [ 口述書 ] 1.1 / KHẨU THUẬT THƯ / 1.2 n 1.2.1 Bản khai có tuyên thệ [ 口述書 ] / KHẨU THUẬT THƯ / n Bản khai có... -
こうじゅつする
Mục lục 1 [ 後述する ] 1.1 n 1.1.1 đề cập sau/đề cập ở sau/đề cập sau đây/nói sau 1.2 vs 1.2.1 đề cập sau/nhắc đến... -
こうじゅん
Mục lục 1 [ 公準 ] 1.1 / CÔNG CHUẨN / 1.2 n 1.2.1 việc đưa thành định đề (toán học)/thừa nhận/mặc nhiên công nhận/giả... -
こうじゅんキー
Tin học [ 降順キー ] khóa giảm dần [descending key] -
こうふ
Mục lục 1 [ 交付 ] 1.1 n 1.1.1 sự cấp cho (giấy tờ)/sự phát hành (giấy tờ)/cấp/phát 2 [ 交付する ] 2.1 vs 2.1.1 cấp cho/phát... -
こうふきん
[ 交付金 ] vs tiền cấp phát -
こうふく
Mục lục 1 [ 幸福 ] 1.1 n 1.1.1 hạnh phúc/sự sung sướng/sung sướng/niềm hạnh phúc 1.2 adj-na 1.2.1 hạnh phúc/sung sướng 1.3... -
こうふくてん
Kỹ thuật [ 降伏点 ] điểm uốn [yield point] -
こうふくてんおうりょく
Kỹ thuật [ 降伏点応力 ] ứng suất điểm gãy [yield stress] -
こうふくな
[ 幸福な ] adj-na vui thích -
こうふくなけっこん
[ 幸福な結婚 ] adj-na đẹp duyên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.