- Từ điển Nhật - Việt
こうずい
Mục lục |
[ 洪水 ]
n
nước lụt
nước lũ
lụt lội
lũ/lũ lụt/trận lũ lụt/cơn lũ lụt
- ますます頻繁に起きている秋の洪水: Lũ lụt vào mùa thu ngày càng xảy ra thường xuyên
- 長い間その国の中央部を飲み込んできた大洪水: Trận lũ lụt lớn đã vây hãm khu vực trung tâm của nước đó trong một thời gian dài
- 洪水から村を守る: Bảo vệ làng mạc tránh khỏi những cơn lũ lụt
- そう。三宅島では火山の噴火があったし、愛知では洪水があ
hồng thuỷ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうずいとのとうそう
[ 洪水との闘争 ] n trận lụt -
こうずいをふせぐ
[ 洪水を防ぐ ] n chống lụt -
こうおん
Mục lục 1 [ 厚恩 ] 1.1 / HẬU ÂN / 1.2 n 1.2.1 Sự chiếu cố lớn/hậu ân 2 [ 恒温 ] 2.1 / HẰNG ÔN / 2.2 n 2.2.1 Nhiệt độ không... -
こうおんき
Mục lục 1 [ 恒温器 ] 1.1 / HẰNG ÔN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Lò ấp trứng/lồng nuôi trẻ em thiếu tháng/lồng kính [ 恒温器 ] / HẰNG... -
こうおんどうぶつ
Mục lục 1 [ 恒温動物 ] 1.1 / HẰNG ÔN ĐỘNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 động vật đẳng nhiệt [ 恒温動物 ] / HẰNG ÔN ĐỘNG VẬT /... -
こうおんけい
Mục lục 1 [ 高温計 ] 1.1 / CAO ÔN KẾ / 1.2 n 1.2.1 cái đo nhiệt độ cao/đồng hồ đo nhiệt độ cao [ 高温計 ] / CAO ÔN KẾ... -
こうおんせっさくほう
Kỹ thuật [ 高温切削法 ] phương pháp cắt ở nhiệt độ cao [hot machining] -
こうたく
Mục lục 1 [ 光沢 ] 1.1 n 1.1.1 độ bóng/độ sáng (của bề mặt) 2 Kỹ thuật 2.1 [ 光沢 ] 2.1.1 độ bóng [ 光沢 ] n độ bóng/độ... -
こうたくど
Kỹ thuật [ 光沢度 ] độ bóng [gloss] Category : sơn [塗装] -
こうたくざい
Kỹ thuật [ 光沢剤 ] thuốc làm bóng/chất làm bóng [brightener, brightening agent] -
こうたくけい
Kỹ thuật [ 光沢計 ] dụng cụ đo độ bóng [glossmeter] -
こうたくむら
Kỹ thuật [ 光沢むら ] độ bóng không đều [uneven brightness] Explanation : Tên lỗi sơn. -
こうたい
Mục lục 1 [ 交替 ] 1.1 n 1.1.1 sự thay đổi/thay phiên/thay nhau 2 [ 交替する ] 2.1 vs 2.1.1 thay đổi/thay phiên/thay nhau 3 [ 交代... -
こうたいきネットワーク
Tin học [ 高帯域ネットワーク ] mạng diện rộng-WAN/mạng toàn cục-WAN [wide area network/WAN] Explanation : Một mạng máy tính... -
こうたいそうち
Tin học [ 交替装置 ] thiết bị luân phiên [alternate device] -
こうたいし
[ 皇太子 ] n hoàng thái tử/thái tử -
こうたいしひ
[ 皇太子妃 ] n công chúa/công nương -
こうたいいき
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 広帯域 ] 1.1.1 băng thông rộng/dải tần rộng [broadband] 1.2 [ 高帯域 ] 1.2.1 diện rộng/toàn cục [wide... -
こうたいいきそうごうディジタルつうしんもう
Tin học [ 広帯域総合ディジタル通信網 ] dải tần rộng ISDN/B-ISDN [B-ISDN/Broadband Integrated Services Digital Network] Explanation... -
こうたいいきでんそう
Tin học [ 広帯域伝送 ] truyền băng thông rộng [broadband transmission] Explanation : Truyền dải tần rộng là truyền tín hiệu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.