- Từ điển Nhật - Việt
こうせいしせつ
Mục lục |
[ 厚生施設 ]
/ HẬU SINH THI THIẾT /
n
trang thiết bị phúc lợi
- 福祉厚生施設 : Trang thiết bị phúc lợi
- 知的障害者厚生施設: Trang thiết bị phúc lợi cho những người thiểu năng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうせいしんやく
Mục lục 1 [ 向精神薬 ] 1.1 / HƯỚNG TINH THẦN DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Thuốc tâm thần [ 向精神薬 ] / HƯỚNG TINH THẦN DƯỢC / n... -
こうせいしょう
[ 厚生省 ] n Bộ y tế và phúc lợi công cộng 厚生省の諮問機関: Công ty tư vấn cho Bộ y tế và phúc lợi công cộng 厚生省の専門委員会:... -
こうせいしょうしょ
Mục lục 1 [ 公正証書 ] 1.1 / CÔNG CHÍNH CHỨNG THƯ / 1.2 n 1.2.1 Tài liệu đã công chứng/giấy tờ có dấu công chứng [ 公正証書... -
こうせいいん
Mục lục 1 [ 構成員 ] 1.1 / CẤU THÀNH VIÊN / 1.2 n 1.2.1 những thành viên/các thành viên/thành viên 2 Tin học 2.1 [ 構成員 ] 2.1.1... -
こうせいさいどテレビ
Tin học [ 高精細度テレビ ] HDTV [High Definition Television/HDTV] -
こうせいかんり
Tin học [ 構成管理 ] quản lý cấu hình/quản trị cấu hình [configuration management] Explanation : Khái niệm Configuration Management... -
こうせいせき
Mục lục 1 [ 好成績 ] 1.1 / HẢO THÀNH TÍCH / 1.2 n 1.2.1 thành tích tốt [ 好成績 ] / HẢO THÀNH TÍCH / n thành tích tốt 好成績を挙げる :... -
こうせいせつ
Tin học [ 構成節 ] phần cấu hình/khu vực cấu hình [configuration section] -
こうせいせいぎょ
Tin học [ 構成制御 ] kiểm soát cấu hình [configuration control] -
こうせいせいぎょいいんかい
Tin học [ 構成制御委員会 ] bảng điều khiển cấu hình/bảng kiểm soát cấu hình [configuration control board] -
こうせいする
Mục lục 1 [ 構成する ] 1.1 vs 1.1.1 lập 1.1.2 hợp thành [ 構成する ] vs lập hợp thành -
こうせいデータ
Tin học [ 構成データ ] dữ liệu cấu hình [configuration data] -
こうせいようそ
Mục lục 1 [ 構成要素 ] 1.1 / CẤU THÀNH YẾU TỐ / 1.2 n 1.2.1 yếu tố cấu thành [ 構成要素 ] / CẤU THÀNH YẾU TỐ / n yếu... -
こうせいようそがた
Tin học [ 構成要素型 ] kiểu thành phần [component type] -
こうせんてき
Mục lục 1 [ 好戦的 ] 1.1 n 1.1.1 hiếu chiến 1.1.2 háo chiến [ 好戦的 ] n hiếu chiến háo chiến -
こうせんけん
Mục lục 1 [ 交戦権 ] 1.1 / GIAO CHIẾN QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 quyền tham chiến/quyền giao chiến [ 交戦権 ] / GIAO CHIẾN QUYỀN / n... -
こうせんこく
Mục lục 1 [ 交戦国 ] 1.1 / GIAO CHIẾN QUỐC / 1.2 n 1.2.1 những bên tham chiến/nước tham chiến/các bên tham chiến 2 [ 好戦国... -
こうせんせい
Mục lục 1 [ 公選制 ] 1.1 / CÔNG TUYỂN CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Hệ thống bầu cử đại chúng/cơ chế bầu cử công khai [ 公選制 ]... -
こうせんする
Mục lục 1 [ 交戦する ] 1.1 vs 1.1.1 khai hoả 1.1.2 giáp trận [ 交戦する ] vs khai hoả giáp trận -
こうせんりょうほう
Mục lục 1 [ 光線療法 ] 1.1 / QUANG TUYẾN LIỆU PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Quang trị liệu pháp/phương pháp chữa bệnh bằng ánh sáng [...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.