- Từ điển Nhật - Việt
こうち
Mục lục |
[ 拘置 ]
n
sự bắt giam/sự tống giam/bắt/bắt giam/tống giam/giam
[ 拘置する ]
vs
bắt giam/tống giam
- 彼は窃盗のかどで拘置された。: Hắn ta bị bắt vì tội ăn trộm.
[ 耕地 ]
n
đất canh tác/đất nông nghiệp
[ 高地 ]
n
cao nguyên
Tin học
[ 後置 ]
phía sau/dưới nền [back-end]
- Explanation: Bộ phận chương trình dùng để hoàn thành các nhiệm vụ xử lý mà chương trình đó được thiết kế ra để thực hiện. Trong mạng cục bộ các chương trình ứng dụng phía sau này thường được lưu trữ trong máy dịch vụ tệp (máy chủ), còn các chương trình phía trước thì để điều khiển công việc giao tiếp với người sử dụng trong từng trạm công tác.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうちな
Mục lục 1 [ 狡知な ] 1.1 adj-na 1.1.1 xảo quyệt 1.1.2 xảo hoạt 1.1.3 xảo [ 狡知な ] adj-na xảo quyệt xảo hoạt xảo -
こうちひょうきほう
Tin học [ 後置表記法 ] ký pháp hậu tố [suffix notation/postfix notation/reverse Polish notation] -
こうちしょ
[ 拘置所 ] n nhà giam -
こうちゃ
Mục lục 1 [ 紅茶 ] 1.1 n 1.1.1 trà đen/hồng trà 1.1.2 chè đen [ 紅茶 ] n trà đen/hồng trà イギリス人はふつう紅茶にミルクを入れて飲む。:... -
こうちん
Mục lục 1 [ 工賃 ] 1.1 / CÔNG NHẪM / 1.2 n 1.2.1 tiền công [ 工賃 ] / CÔNG NHẪM / n tiền công 見習工賃金: tiền công thực... -
こうちょう
Mục lục 1 [ 好調 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có trạng thái tốt/hứa hẹn/có triển vọng 1.2 n 1.2.1 trạng thái tốt/tình hình tiến triển... -
こうちょうこう
Mục lục 1 [ 高潮港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng thủy triều 2 Kinh tế 2.1 [ 高潮港 ] 2.1.1 cảng thủy triều [tidal harbour] [ 高潮港 ] n... -
こうちょうかい
[ 公聴会 ] n hội nghị trưng cầu ý kiến công khai/buổi trưng cầu ý kiến 公平な公聴会: hội nghị trưng cầu ý kiến công... -
こうつごう
Mục lục 1 [ 好都合 ] 1.1 adj-na 1.1.1 thuận lợi/đúng thời cơ/đúng dịp 1.2 n 1.2.1 trạng thái thuận lợi/sự đúng thời cơ/sự... -
こうつう
[ 交通 ] n giao thông ベトナムの交通と日本の交通で大きな違いは、ベトナムでは右側通行であるが日本では左側通行である。:... -
こうつうひ
Mục lục 1 [ 交通費 ] 1.1 n 1.1.1 tiền chi phí di chuyển 1.1.2 chi phí đi lại/chi phí tàu xe/tiền tàu xe/tiền đi lại [ 交通費... -
こうつうじこ
[ 交通事故 ] n tai nạn giao thông 飲酒絡みの交通事故: tai nạn giao thông do uống rượu 過失による交通事故: tai nạn giao... -
こうつうじゅうたい
Tin học [ 交通渋滞 ] tắc nghẽn giao thông [traffic congestion] -
こうつううんゆしょう
[ 交通運輸省 ] n bộ giao thông vận tải -
こうつうろ
[ 交通路 ] n đường giao thông -
こうつうもう
[ 交通網 ] n mạng lưới giao thông 基幹的交通網: mạng lưới giao thông chính 公共交通網: mạng lưới giao thông công cộng... -
こうつうゆうびんぶ
[ 交通郵便部 ] n bộ giao thông bưu điện -
こうつうゆうびんしょう
[ 交通郵便省 ] n bộ giao thông bưu điện -
こうてきこうかいしきべつし
Tin học [ 公的公開識別子 ] định danh công cộng [formal public identifier] -
こうてきこうかいしきべつしあやまり
Tin học [ 公的公開識別子誤り ] lỗi định danh công cộng [formal public identifier error]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.