- Từ điển Nhật - Việt
こうとうしけん
Xem thêm các từ khác
-
こうど
Mục lục 1 [ 硬度 ] 1.1 n 1.1.1 độ cứng 2 [ 高度 ] 2.1 n, adj-na 2.1.1 độ cao/chiều cao 2.2 n 2.2.1 sự tiên tiến/sự cao độ/tiên... -
こうどぎじゅつ
Tin học [ 高度技術 ] công nghệ cao [high-tech (a-no)/high-technology] -
こうどくしゃ
Tin học [ 購読者 ] người thuê bao [subscriber (to a newsgroup)] -
こうどくりょう
[ 購読料 ] n tiền mua báo dài hạn お客様の購読料は3月31日で切れます。: Tiền đặt mua báo của quý khách đến ngày... -
こうどこうつうしすてむ
Tin học [ 高度交通システム ] hệ thống truyền tải thông minh-ITS [ITS/intelligent transportation systems] -
こうどうそくてい
Kinh tế [ 行動測定 ] cách đánh giá thái độ [attitude measurement (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
こうどうぶんるい
Kinh tế [ 行動分類 ] sự phân đoạn thị trường theo phản ứng của người tiêu dùng [behavior segmentation (BEH)] Category : Marketing... -
こうどうけいかく
[ 行動計画 ] n kế hoạch hành động はっきりした行動計画がないこと: không có kế hoạch hành động rõ ràng 環境サミットは手ぬるい行動計画で幕を閉じた:... -
こうどうせぐめんてーしょん
Kinh tế [ 行動セグメンテーション ] sự phân đoạn thị trường theo phản ứng của người tiêu dùng [behavior segmentation... -
こうどうする
[ 行動する ] vs hành sự -
こうどうをうしなう
[ 行動を失う ] vs bó tay -
こうどせいちょう
[ 高度成長 ] n sự tăng trưởng cao 日本経高度成長 : Thời kỳ tăng trưởng kinh tế cao của Nhật Bản -
こうどサービス
Tin học [ 高度サービス ] dịch vụ được nâng cấp [enhanced service] -
こうない
Mục lục 1 [ 港内 ] 1.1 n 1.1.1 bên trong cảng 2 Tin học 2.1 [ 構内 ] 2.1.1 trong nhà [in-house (a-no)] [ 港内 ] n bên trong cảng Tin... -
こうないでんわこうかんき
Tin học [ 構内電話交換機 ] tổng đài chuyển mạch-PBX [private branch exchange (PBX)] Explanation : PBX là một hệ thống chuyển... -
こうないえん
[ 口内炎 ] n viêm miệng/nhiệt mồm アフタ性口内炎(せい こうないえん): Chứng viêm miệng (nhiệt mồm) ジフテリア性口内炎(せい... -
こうないじこ
[ 坑内事故 ] n tai nạn xảy ra ở mỏ -
こうないこうかんき
Tin học [ 構内交換機 ] tổng đài chuyển mạch-PBX [private branch exchange (PBX)] Explanation : PBX là một hệ thống chuyển mạch... -
こうにん
Mục lục 1 [ 後任 ] 1.1 n 1.1.1 người kế nhiệm/người thay thế 2 [ 公認 ] 2.1 n 2.1.1 sự công nhận/sự thừa nhận chính thức/sự... -
こうにんとなるひと
[ 後任となる人 ] n người thay thế/người kế nhiệm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.