- Từ điển Nhật - Việt
こうひょう
Mục lục |
[ 公表 ]
n
sự công bố/sự tuyên bố (luật...)/công bố
- ~に関する情報の公表: công bố tin tức liên quan đến ~
- ~の評価結果の公表: công bố kết quả đánh giá
- ~間の格差公表: tuyên bố khoảng cách giữa ~
[ 公表する ]
vs
công bố/tuyên bố
- (人)の軍歴資料をマスコミに公表する: công bố với giới truyền thông về tư liệu lịch sử quân đội của ai
- 競技者が薬物を乱用していると公表する: công bố việc vận động viên đang lạm dụng thuốc
- 結果を毎事業年度に公表する: công bố kết quả theo từng năm tài chính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうひょうかかく
Mục lục 1 [ 公表価格 ] 1.1 vs 1.1.1 giá công bố 2 Kinh tế 2.1 [ 公表価格 ] 2.1.1 giá công bố [published price] [ 公表価格 ] vs... -
こうぶつ
Mục lục 1 [ 好物 ] 1.1 n 1.1.1 món ăn ưa thích/thức ăn ưa thích 2 [ 鉱物 ] 2.1 n 2.1.1 nham thạch 2.1.2 khoáng vật 2.1.3 khoáng... -
こうぶつをたんさする
[ 鉱物を探査する ] n dò tìm khoáng sản/dò tìm -
こうぶつをはっくつする
[ 鉱物を発掘する ] n Khai thác khoáng sản -
こうぶん
Tin học [ 構文 ] cú pháp [syntax] -
こうぶんそ
Tin học [ 構文素 ] thẻ từ vựng [lexical token] -
こうぶんし
Kỹ thuật [ 高分子 ] cao phân tử [macromolecular] Explanation : 合成によって作られた高分子物質でプラスチック、塗料、接着剤などの原料。 -
こうぶんしかごうぶつ
Kỹ thuật [ 高分子化合物 ] vật hóa thành cao phân tử [macromolecular compound] -
こうぶんさんしょうもじしゅうごう
Tin học [ 構文参照文字集合 ] tập ký tự tham chiếu cú pháp [syntax-reference character set] -
こうぶんかいせき
Tin học [ 構文解析 ] phân tích cú pháp [syntax analysis] -
こうぶんかいせきたいしょうもじデータ
Tin học [ 構文解析対象文字データ ] dữ liệu ký tự được phân tách [parsed character data] -
こうぶんチェッカ
Tin học [ 構文チェッカ ] bộ kiểm tra cú pháp [syntax checker] -
こうぶんエラー
Tin học [ 構文エラー ] lỗi cú pháp [syntactic error] -
こうへい
Mục lục 1 [ 公平 ] 1.1 adj-na 1.1.1 công bình/công bằng 1.2 n 1.2.1 sự công bình/sự công bằng/công bằng/công bình [ 公平 ] adj-na... -
こうへいな
[ 公平な ] n đích đáng -
こうほ
Mục lục 1 [ 候補 ] 1.1 n 1.1.1 sự ứng cử/ứng cử 1.1.2 dự khuyết [ 候補 ] n sự ứng cử/ứng cử ~の後任候補: ứng cử... -
こうほしゃ
Mục lục 1 [ 候補者 ] 1.1 n 1.1.1 ứng cử viên/người ra ứng cử 1.1.2 người ứng cử 1.1.3 hậu bổ [ 候補者 ] n ứng cử viên/người... -
こうほう
Mục lục 1 [ 後方 ] 1.1 n 1.1.1 phía sau/đằng sau 2 [ 公法 ] 2.1 n 2.1.1 luật công/công pháp 3 [ 広報 ] 3.1 n 3.1.1 giao dịch công... -
こうほうたん
Tin học [ 後方端 ] mép đuôi [trailing edge] -
こうほうすいろん
Tin học [ 後方推論 ] suy diễn lùi [backward reasoning (AI)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.