- Từ điển Nhật - Việt
こうら
Xem thêm các từ khác
-
こうらく
[ 行楽 ] n giải trí/sự giải trí 日本では5月の第一週がサラリーマンにとって最高の行楽シーズンだ。: Tuần đầu... -
こうらいにんじん
[ 高麗人参 ] n sâm Cao Ly/sâm Hàn Quốc -
こうむ
[ 公務 ] n công vụ/công tác công 公務で旅行する: đi công vụ 公務による死傷病: bệnh tật hay tử vong đang trong lúc thi... -
こうむいん
[ 公務員 ] n công chức/viên chức nhà nước/viên chức 下級公務員: công chức cấp thấp 国内行政公務員: công chức (viên... -
こうむかん
Kinh tế [ 港務官 ] trưởng cảng vụ [harbour master] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こうむる
Mục lục 1 [ 被る ] 1.1 v5r 1.1.1 phủ lên 1.1.2 được/chịu 1.1.3 chuốc lấy/dẫn đến/phải chịu/phải hứng chịu/phải gánh... -
こう配
Kỹ thuật [ こうばい ] bờ dốc/độ nghiêng/độ dốc/hệ số góc [slope] -
こう配抵抗
Kỹ thuật [ こうばいていこう ] sự đối kháng theo cấp [grade resistance] -
こう配拡散モデル
Kỹ thuật [ こうばいかくさんもでる ] mô hình gradien khuyếch tán [gradient diffusion model] -
こさくのう
[ 小作農 ] n tá điền -
こさじ
[ 小匙 ] n thìa cà phê -
こさめ
Mục lục 1 [ 小雨 ] 1.1 adj 1.1.1 lấm tấm 1.2 n 1.2.1 mưa bụi/mưa phùn [ 小雨 ] adj lấm tấm n mưa bụi/mưa phùn 昨日はこっち曇ってたわ。ちょっと小雨も降ったのよ。けど今日はすっごくいい天気なの :Hôm... -
こかく
Mục lục 1 [ 孤客 ] 1.1 n 1.1.1 người lữ hành một mình/người độc hành/người đi du ngoạn một mình 2 [ 顧客 ] 2.1 v1 2.1.1... -
こかつ
Mục lục 1 [ 枯渇 ] 1.1 n 1.1.1 sự cạn/sự cạn kiệt/sự khô cạn 2 [ 枯渇する ] 2.1 vs 2.1.1 cạn/cạn kiệt/khô cạn [ 枯渇... -
こかえる
[ 子蛙 ] n nhái -
こかげ
[ 木陰 ] n bóng cây/bóng râm 木陰で本を読む: đọc sách dưới bóng cây -
こせき
Mục lục 1 [ 古跡 ] 1.1 n 1.1.1 cổ tích 2 [ 戸籍 ] 2.1 n 2.1.1 hộ tịch/hộ khẩu [ 古跡 ] n cổ tích [ 戸籍 ] n hộ tịch/hộ... -
こせこせ
adv hay om xòm/hay quan trọng hóa vấn đề こせこせした人: Người hay om sòm (hay quan trọng hóa vấn đề) こせこせしない人:... -
こせい
[ 個性 ] n cá tính/tính cách ユニークな個性: Tính cách (cá tính) độc nhất vô nhị 強い個性: Tính cách (cá tính) mạnh... -
こせいぎょ
Tin học [ 呼制御 ] kiểm soát cuộc gọi [call control]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.