- Từ điển Nhật - Việt
こうりぎょうしゃ
Kinh tế
[ 小売業者 ]
người bán lẻ/thương nhân bán lẻ [retail dealer]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうりきんがく
[ 小売金額 ] n kim ngạch bán lẻ -
こうりつ
Mục lục 1 [ 公立 ] 1.1 n 1.1.1 công lập 2 [ 効率 ] 2.1 n 2.1.1 năng xuất 2.1.2 hiệu suất/năng suất/năng lực 3 Kinh tế 3.1 [ 効率... -
こうりつのよい
Tin học [ 効率の良い ] có hiệu quả [efficient] -
こうりつがっこう
Mục lục 1 [ 公立学校 ] 1.1 n 1.1.1 trường đại học quốc lập 1.1.2 trường công lập [ 公立学校 ] n trường đại học quốc... -
こうりつか
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 効率化 ] 1.1.1 hiệu suất hoá [Effectiveness] 2 Tin học 2.1 [ 効率化 ] 2.1.1 sự tối ưu hoá [optimization/making... -
こうりつせい
Tin học [ 効率性 ] tính hiệu quả [efficiency] -
こうりてん
Mục lục 1 [ 小売り店 ] 1.1 n 1.1.1 cửa hàng bán lẻ 2 [ 小売店 ] 2.1 n 2.1.1 cửa hàng bán lẻ [ 小売り店 ] n cửa hàng bán... -
こうりね
[ 小売ね ] vs giá bán lẻ -
こうりがく
Mục lục 1 [ 小売額 ] 1.1 n 1.1.1 doanh số bán lẻ 2 Kinh tế 2.1 [ 小売額 ] 2.1.1 doanh số bán lẻ/kim ngạch bán lẻ [retail turnover]... -
こうりがいしゃ
Mục lục 1 [ 小売会社 ] 1.1 n 1.1.1 hãng bán lẻ 2 Kinh tế 2.1 [ 小売会社 ] 2.1.1 hãng bán lẻ [retail firm] [ 小売会社 ] n hãng... -
こうりしょうぎょう
Kinh tế [ 小売商業 ] thương nghiệp bán lẻ [retail business] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こうりしょうにん
Kinh tế [ 小売商人 ] thương nhân bán lẻ [retail dealer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こうりけいえい
Kinh tế [ 小売経営 ] kinh doanh bán lẻ [retail business] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こうりかかく
Kinh tế [ 小売価格 ] giá bán lẻ [consumer price/retail price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こうりかかくしすう
Mục lục 1 [ 小売価格指数 ] 1.1 n 1.1.1 chỉ số giá bán lẻ 2 Kinh tế 2.1 [ 小売価格指数 ] 2.1.1 chỉ số giá bán lẻ [retail... -
こうりょ
Mục lục 1 [ 考慮 ] 1.1 n 1.1.1 sự xem xét/sự suy tính/sự quan tâm 2 [ 考慮する ] 2.1 vs 2.1.1 xem xét/suy tính/quan tâm [ 考慮... -
こうりょく
Mục lục 1 [ 効力 ] 1.1 n 1.1.1 hiệu lực/tác dụng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 抗力 ] 2.1.1 kháng lực [drag, reaction] [ 効力 ] n hiệu lực/tác... -
こうりょう
Mục lục 1 [ 校了 ] 1.1 n 1.1.1 sự đã hiệu chỉnh xong/hiệu chỉnh xong/đã hiệu chỉnh 2 [ 稿料 ] 2.1 n 2.1.1 tiền bản thảo/tiền... -
こうりょうした
[ 荒涼した ] n đìu hiu -
こうりょする
[ 考慮する ] vs lo toan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.