- Từ điển Nhật - Việt
こうりゅう
Mục lục |
[ 興隆 ]
n
sự phồn vinh/sự thịnh vượng/sự phát đạt/sự phát triển/phồn vinh/thịnh vượng/phát đạt/phát triển
- ドットコムビジネスの興隆: sự phát đạt của việc kinh doanh thiết bị cổng truyền thông máy tính
- 文化の興隆: sự phát triển của văn hóa
[ 交流 ]
n
sự giao lưu/giao lưu
- 科学技術の交流: sự giao lưu của khoa học kỹ thuật
- 子どもとおとなの交流: giao lưu trẻ em và người lớn
- ~間の深い交流: mối quan hệ sâu sắc giữa ~
- 心を開いた交流: sự giao lưu mở cửa sổ tâm hồn
[ 拘留 ]
vs
bị câu lưu
bị bắt giữ
n
sự giam giữ/sự bắt giữ/giam giữ/bắt giữ
[ 拘留する ]
vs
giam/bắt giữ
- 10人の学生が放火のかどで拘留されている。: 10 sinh viên bị bắt giữ vì tội phóng hoả.
- その男は保釈金が工面できるまで拘留された。: Người đàn ông đó bị bắt giữ cho đến khi nộp tiền bảo lãnh.
Kinh tế
[ 拘留 ]
lưu tàu [detention]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Tin học
[ 交流 ]
dòng điện xoay chiều/AC [alternating current (AC)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうりゅうでんき
[ 交流電気 ] n điện xoay chiều -
こうりゅうでんりょく
Kỹ thuật [ 交流電力 ] nguồn điện xoay chiều [AC power] -
こうりゅうでんりゅう
[ 交流電流 ] n Dòng điện xoay chiều 交流電流試験: kiểm tra dòng điện xoay chiều -
こうりゅうする
Mục lục 1 [ 交流する ] 1.1 n 1.1.1 trao đổi 1.1.2 trao 1.1.3 dồn 2 [ 拘留する ] 2.1 vs 2.1.1 giam giữ 2.1.2 bắt tù [ 交流する... -
こうりゅうアークようせつ
Kỹ thuật [ 交流アーク溶接 ] sự hàn hồ quang xoay chiều [AC arc welding] Explanation : 交流電源を用いるアーク溶接。 -
こうめい
Mục lục 1 [ 公明 ] 1.1 adj-na 1.1.1 công minh/công bằng/quang minh 1.2 n 1.2.1 sự công minh/sự công bằng/công minh/công bằng/quang... -
こうめいな
[ 高名な ] n cao danh -
こうめいせいだいな
Mục lục 1 [ 公明正大な ] 1.1 n 1.1.1 liêm chính (liêm chánh) 1.1.2 liêm [ 公明正大な ] n liêm chính (liêm chánh) liêm -
こうろ
Mục lục 1 [ 航路 ] 1.1 n 1.1.1 đường đi (trên không, trên biển) 2 [ 香炉 ] 2.1 n 2.1.1 lư 2.1.2 đỉnh 2.1.3 bình hương 3 Kỹ thuật... -
こうろそうとううんちん
Kinh tế [ 航路相当運賃 ] cước tỷ lệ [pro rata freight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こうろのしゅんせつ
Kỹ thuật [ 航路の浚渫 ] nạo vét luồng -
こうろへんこう
Mục lục 1 [ 航路変更 ] 1.1 n 1.1.1 đổi hành trình 1.1.2 chệch đường 2 Kinh tế 2.1 [ 航路変更 ] 2.1.1 chệch đường [deviation]... -
こうろへんこうじょうけん
Kinh tế [ 航路変更条件 ] điều khoản chệch đường (thuê tàu) [deviation clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こうろへんこうじょうこう(ようせん)
[ 航路変更条項(用船) ] n điều khoản chệch đường (thuê tàu) -
こうろう
[ 功労 ] n công lao/công trạng/sự đóng góp lớn lao ~に対する功労: công lao đối với ~ 関係する個人の功労に基づく :... -
こうろん
Mục lục 1 [ 口論 ] 1.1 n 1.1.1 sự tranh luận/sự cãi nhau/sự cãi cọ/cãi nhau/cãi cọ/tranh luận 1.1.2 khẩu thiệt 1.1.3 khẩu... -
こうろんする
[ 口論する ] vs giành nhau -
こうわ
Mục lục 1 [ 講和 ] 1.1 n 1.1.1 hòa bình 1.1.2 giảng hòa [ 講和 ] n hòa bình 講和条約: Điều ước hòa bình giảng hòa -
こうわん
Mục lục 1 [ 港湾 ] 1.1 n 1.1.1 cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 港湾 ] 2.1.1 cảng [harbour] [ 港湾 ] n cảng Kinh tế [ 港湾 ] cảng [harbour]... -
こうわんそうこ
Mục lục 1 [ 港湾倉庫 ] 1.1 n 1.1.1 kho cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 港湾倉庫 ] 2.1.1 kho cảng [dock warehouse] [ 港湾倉庫 ] n kho cảng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.