- Từ điển Nhật - Việt
こくさいかんしいいんかい
Xem thêm các từ khác
-
こくさいせん
[ 国際線 ] n tuyến bay nước ngoài/đường bay quốc tế -
こくさいせんしゅきょうかい
[ 国際船主協会 ] n hiệp hội chủ tàu quốc tế -
こくさいローミング
Tin học [ 国際ローミング ] chuyển vùng quốc tê [global roaming] -
こくさいフィルム・コミッションきょうかい
[ 国際フィルム・コミッション協会 ] n Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế -
こくさいりゅうどうしさん
Kinh tế [ 国際流動資産 ] phương tiện thanh toán tiền mặt (quốc tế) [(international) liquidassets] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こくさいろうどうさい
[ 国際労働祭 ] n ngày lao động quốc tế -
こくさいろうどうか
[ 国際労働歌 ] n quốc tế ca -
こくさいれんごう
Mục lục 1 [ 国際連合 ] 1.1 / QUỐC TẾ LIÊN HỢP / 1.2 n 1.2.1 Liên Hiệp Quốc [ 国際連合 ] / QUỐC TẾ LIÊN HỢP / n Liên Hiệp... -
こくさいれんごうけんしょう
[ 国際連合憲章 ] n hiến chương liên hiệp quốc -
こくさいもんだい
[ 国際問題 ] adj-na vấn đề quốc tế -
こくさん
[ 国産 ] n sự sản xuất trong nước 日本国産のワインはまだまだヨーロッパものに劣る。: Rượu vang sản xuất trong... -
こくさんひん
Mục lục 1 [ 国産品 ] 1.1 n 1.1.1 quốc sản 1.1.2 nội hóa 1.1.3 hàng trong nước 1.1.4 hàng nội 2 Kinh tế 2.1 [ 国産品 ] 2.1.1 hàng... -
こくせき
[ 国籍 ] n quốc tịch 彼は日本で暮らしているが国籍はメキシコだ。: Anh ấy sống ở Nhật Bản nhưng có quốc tịch Mexico.... -
こくせい
[ 国勢 ] n tình hình đất nước/dân số -
こくせいきょく
[ 国勢局 ] n Văn phòng Thống kê Hoa Kỳ -
こくせいちょうさ
Mục lục 1 [ 国勢調査 ] 1.1 / QUỐC THẾ ĐIỀU TRA / 1.2 n 1.2.1 điều tra dân số 2 Kinh tế 2.1 [ 国勢調査 ] 2.1.1 cuộc tổng... -
こくせいひん
[ 国製品 ] n hàng nội hóa -
こくりつ
[ 国立 ] n quốc lập/quốc gia -
こくりつぎんこう
Kinh tế [ 国立銀行 ] ngân hàng quốc gia [national bank/state bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こくりつぎょうせいがくいん
[ 国立行政学院 ] n Học viện Hành chính Quốc gia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.