- Từ điển Nhật - Việt
こくさいでんきつうしんきそぎじゅつけんきゅうしょ
Xem thêm các từ khác
-
こくさいでんきつうしんれんごう
Tin học [ 国際電気通信連合 ] liên hợp viễn thông quốc tế-ITU [International Telecommunication Union/ITU] Explanation : ITU là một... -
こくさいでんきつうしんれんごうでんきつうしんひょうじゅんかセクタ
Tin học [ 国際電気通信連合電気通信標準化セクタ ] ITU-TS [International Telecommunications Union-Telecommunication Standardization Sector... -
こくさいでんきひょうじゅんかいぎ
Tin học [ 国際電気標準会議 ] IEC [International Electrotechnical Commission (IEC)] -
こくさいでんしんでんわしもんいいんかい
Tin học [ 国際電信電話諮問委員会 ] ủy ban cố vấn cho điện thoại và thư tín quốc tế-CCITT [Consultative Committee International... -
こくさいとうしぎんこう
Mục lục 1 [ 国際投資銀行 ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngân hàng đầu tư quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ 国際投資銀行 ] 2.1.1 Ngân hàng Đầu... -
こくさいにゅうさつ
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 国債入札 ] 1.1.1 đấu thầu quốc tế [international bid] 1.2 [ 国債入札 ] 1.2.1 đấu thầu trái phiếu... -
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ
[ 国際農業研究協議グループ ] adj-na Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế -
こくさいはくらんかい
Kinh tế [ 国際博覧会 ] triển lãm quốc tế [international exhibition] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こくさいばいばいきそく
Mục lục 1 [ 国際売買規則 ] 1.1 adj-na 1.1.1 quy tắc mua bán quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ 国債売買規則 ] 2.1.1 quy tắc mua bán quốc... -
こくさいひょうじゅんちくじかんこうぶつばんごう
Tin học [ 国際標準逐次刊行物番号 ] ISSN [ISSN: International Standard Serial Number] -
こくさいひょうじゅんひんもくひょう
Mục lục 1 [ 国際標準品目表 ] 1.1 adj-na 1.1.1 danh mục hàng hóa tiêu chuẩn quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ 国際標準品目表 ] 2.1.1... -
こくさいひょうじゅんか
Tin học [ 国際標準化 ] tiêu chuẩn hóa quốc tế [international standardization] -
こくさいひょうじゅんかきこう
Kỹ thuật [ インタナショナルスタンダード化機構( ISO ) ] Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế [International Organization... -
こくさいほう
Mục lục 1 [ 国際法 ] 1.1 adj-na 1.1.1 luật quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ 国際法 ] 2.1.1 luật quốc tế [international law] [ 国際法... -
こくさいぼうえき
Mục lục 1 [ 国際貿易 ] 1.1 adj-na 1.1.1 buôn bán quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ 国際貿易 ] 2.1.1 buôn bán quốc tế [international trade]... -
こくさいぼうえききかん
Kinh tế [ 国際貿易機関 ] tổ chức thương mại thế giới [World Trade Organization (WTO)] Explanation : 世界貿易の自由化を進める国際機関で1995年に設立された。本部はジュネーブ。加盟国は146か国で(2003年6月現在)。ウルグアイ・ラウンド交渉の結果を受け、GATT(関税および貿易に関する一般協定)を発展的に解消させる形で成立した。モノだけではなく、サービスや知的所有権も含めた貿易の拡大とルール作りを目指す。その役割は、貿易交渉の機会提供、各国の国内貿易政策の監視、貿易紛争の処理、発展途上国への技術支援などがある。 -
こくさいぼうえきそくしんいいんかい
[ 国際貿易促進委員会 ] adj-na ủy ban xúc tiến mậu dịch quốc tế -
こくさいぼうえきけんしょう
Kinh tế [ 国際貿易憲章 ] hiến chương của tổ chức thương mại quốc tế [Charter of International Trade Organization; CITO] Explanation... -
こくさいぼうえきさいばんしょ
[ 国際貿易裁判所 ] adj-na Tòa án Thương mại Quốc tế -
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい
[ 国際マラソンロードレース協会 ] n Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.