- Từ điển Nhật - Việt
こくさいふっこうかいはつぎんこう
Mục lục |
[ 国際復興開発銀行 ]
adj-na
ngân hàng quốc tế khôi phục và phát triển
Kinh tế
[ 国際復興開発銀行 ]
Ngân hàng Khôi phục và Phát triển Quốc tế [International Bank for Reconstruction and Development (I.B.R.D)]
- Category: Kinh tế [経済]
- Explanation: 世界銀行の名称で知られている。1944年にブレトン・ウッズ協定によって設立された。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こくさいしほう
Kinh tế [ 国際司法 ] tư pháp quốc tế [private international law/conflict of laws] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こくさいしじょう
Mục lục 1 [ 国際市場 ] 1.1 n 1.1.1 thị trường quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ 国際市場 ] 2.1.1 thị trường quốc tế [international... -
こくさいしじょうかかく
Mục lục 1 [ 国際市場価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá thị trường quốc tế 1.1.2 giá quốc tê 2 Kinh tế 2.1 [ 国際市場価格 ] 2.1.1 giá... -
こくさいしょし
Tin học [ 国際書誌 ] thư mục quốc tế [international bibliography] -
こくさいしょうぎょうかいぎしょ
Mục lục 1 [ 国際商業会議所 ] 1.1 n 1.1.1 phòng thương mại quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ 国際商業会議所 ] 2.1.1 Phòng Thương mại... -
こくさいしゅうし
Mục lục 1 [ 国際収支 ] 1.1 n 1.1.1 cán cân thanh toán quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ 国際収支 ] 2.1.1 cán cân thanh toán quốc tế [balance... -
こくさいしゅうしのくろじ
Kinh tế [ 国際収支の黒字 ] cán cân thanh toán dư thừa [actice balance of payments/favourable balance of payments] Category : Ngoại thương... -
こくさいしゅうしのあかじ
Mục lục 1 [ 国際収支の赤字 ] 1.1 n 1.1.1 cán cân thanh toán thiếu hụt 2 Kinh tế 2.1 [ 国際収支の赤字 ] 2.1.1 cán cân thanh... -
こくさいけっさい
Mục lục 1 [ 国際決済 ] 1.1 n 1.1.1 thanh toán quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ 国際決済 ] 2.1.1 thanh toán quốc tế [international settlement]... -
こくさいけっさいぎんこう
Mục lục 1 [ 国際決済銀行 ] 1.1 n 1.1.1 Ngân hàng Thanh toán Quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ 国際決済銀行 ] 2.1.1 Ngân hàng thanh toán... -
こくさいけいざいきょうりょくぎんこう
Mục lục 1 [ 国際経済協力銀行 ] 1.1 n 1.1.1 ngân hàng quốc tế hợp tác kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 国際経済協力銀行 ] 2.1.1... -
こくさいけいざいしょうがくがくせいきょうかい
[ 国際経済商学学生協会 ] n Hiệp hội Sinh viên Khoa học Kinh tế và Thương mại Quốc tế -
こくさいけいざいかんけい
Kinh tế [ 国際経済関係 ] quan hệ kinh tế quốc tế [international economic relations] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こくさいげんきん
[ 国際現金 ] n phương tiện thanh toán tiền mặt quốc tế -
こくさいげんきんしはらいのうりょく
Mục lục 1 [ 国際現金支払能力 ] 1.1 n 1.1.1 khả năng thanh toán tiền mặt quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ 国際現金支払能力 ] 2.1.1... -
こくさいげんきんしはらいしゅだん
Kinh tế [ 国際現金支払手段 ] phương tiện thanh toán tiền mặt quốc tế [international liquidities] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こくさいあまちゅあぼくしんぐれんめい
[ 国際アマチュアボクシング連盟 ] n Hiệp hội Quyền anh không chuyên Quốc tế -
こくさいこうほう
Mục lục 1 [ 国際公法 ] 1.1 n 1.1.1 công trái 1.1.2 công pháp quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ 国際公法 ] 2.1.1 công pháp quốc tế [public... -
こくさいこうりゅういん
[ 国際交流員 ] n Cán bộ Điều phối Quan hệ Quốc tế -
こくさいご
[ 国際語 ] n quốc tế ngữ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.