- Từ điển Nhật - Việt
こくてつ
Xem thêm các từ khác
-
こくでん
[ 国電 ] n xe điện do đường sắt nhà nước kinh doanh -
こくど
Mục lục 1 [ 国土 ] 1.1 n 1.1.1 sông núi 1.1.2 sơn hà 1.1.3 nước non 1.1.4 non sông 1.1.5 non nước 1.1.6 lãnh thổ quốc gia/lãnh thổ... -
こくどのうえに
[ 国土の上に ] n trên đất nước -
こくどう
[ 国道 ] n đường quốc lộ/quốc lộ -
こくどかんしきょく
[ 国土監視局 ] n Ban chỉ đạo giám sát mặt đất -
こくない
Mục lục 1 [ 国内 ] 1.1 n 1.1.1 trong nước/quốc nội 1.1.2 nội địa [ 国内 ] n trong nước/quốc nội これは日本国内では見られない昆虫だ。:... -
こくないそうこ
Mục lục 1 [ 国内倉庫 ] 1.1 n 1.1.1 kho nội địa 2 Kinh tế 2.1 [ 国内倉庫 ] 2.1.1 kho nội địa [inland warehouse] [ 国内倉庫 ]... -
こくないだいひょう
[ 国内代表 ] n dân biến -
こくないつうか
Mục lục 1 [ 国内通貨 ] 1.1 n 1.1.1 đồng tiền trong nước 1.1.2 bản tệ 2 Kinh tế 2.1 [ 国内通貨 ] 2.1.1 đồng tiền trong nước/bản... -
こくないてがた
Mục lục 1 [ 国内手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu trong nước 2 Kinh tế 2.1 [ 国内手形 ] 2.1.1 hối phiếu trong nước [inland bill... -
こくないどうらん
Kinh tế [ 国内動乱 ] dân biến [civil commotion] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こくないのせんざいのうりょくのひきだし
Kinh tế [ 国内の潜在能力の引出し ] Phát huy nội lực trong nước -
こくないぜいかん
Kinh tế [ 国内税関 ] trạm hải quan nội địa [inland customhouse] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こくないじじょう
[ 国内事情 ] n tình hình trong nước -
こくないふなにしょうけん
Kinh tế [ 国内船荷証券 ] vận đơn địa phương [local bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こくないしょうぎょう
Kinh tế [ 国内商業 ] nội thương [home trade/inland trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こくないしょうぎょうてがた
Kinh tế [ 国内商業手形 ] thương phiếu trong nước [home trade bill] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こくないしょうぎょうぶ
[ 国内商業部 ] n bộ nội thương -
こくないこう
Mục lục 1 [ 国内港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng nội địa 2 Kinh tế 2.1 [ 国内港 ] 2.1.1 cảng nội địa [inland port] [ 国内港 ] n cảng... -
こくないこうかい
Mục lục 1 [ 国内航海 ] 1.1 n 1.1.1 chạy tàu đường sông 2 Kinh tế 2.1 [ 国内航海 ] 2.1.1 chạy tàu đường sông [internal navigation]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.