- Từ điển Nhật - Việt
こくりょく
Xem thêm các từ khác
-
こくめい
Mục lục 1 [ 克明 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chi tiết/cụ thể 1.2 n 1.2.1 sự chi tiết/sự cụ thể 2 [ 国名 ] 2.1 n 2.1.1 tên quốc gia/tên... -
こくめいコード
Tin học [ 国名コード ] mã quốc gia [country code] -
こくれん
Mục lục 1 [ 国連 ] 1.1 n 1.1.1 liên hợp quốc 1.1.2 liên hiệp quốc [ 国連 ] n liên hợp quốc liên hiệp quốc -
こくれんおうしゅうけいざいいいんかい
[ 国連欧州経済委員会 ] n ủy ban Kinh tế Châu Âu của Liên hiệp quốc -
こくれんぼうえきかいはつかいぎ
Mục lục 1 [ 国連貿易開発会議 ] 1.1 n 1.1.1 hội nghị Liên hiệp quốc về buôn bán và phát triển 2 Kinh tế 2.1 [ 国連貿易開発会議... -
こくれんじんどうもんだいきょく
[ 国連人道問題局 ] n Cục phụ trách các vấn đề nhân đạo -
こくれんけんしょう
[ 国連権章 ] n hiến chương liên hiệp quốc -
こくれんあじあたいへいようけいざいしゃかいいいんかい
[ 国連アジア太平洋経済社会委員会 ] n ủy ban Kinh tế và Xã hội khu vực Châu Á và Thái Bình Dương -
こくれんあんぜんほしょうりじかい
[ 国連安全保障理事会 ] n hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc -
こくもつ
Mục lục 1 [ 穀物 ] 1.1 n 1.1.1 ngũ cốc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 穀物 ] 2.1.1 mễ cốc [ 穀物 ] n ngũ cốc Kỹ thuật [ 穀物 ] mễ cốc... -
こくもつとりひきじょ
Kinh tế [ 穀物取引所 ] sở giao dịch ngũ cốc [corn exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こくもつはんしゅつべつばん
[ 穀物搬出別版 ] n bàn lùa -
こくもつふとう
Kỹ thuật [ 穀物埠頭 ] cảng ngũ cốc -
こくもつすぺーす
Mục lục 1 [ 穀物スペース ] 1.1 n 1.1.1 dung tích chở hạt 2 Kinh tế 2.1 [ 穀物スペース ] 2.1.1 dung tích chở hạt [grainspace]... -
こくゆう
[ 国有 ] n quốc hữu/sở hữu quốc gia この庭園は国有です。: Khu vườn này thuộc sở hữu của quốc gia. イギリス政府は1947年に鉄道を国有化した。:... -
こくゆうか
Mục lục 1 [ 国有化 ] 1.1 n 1.1.1 quốc hữu hoá 2 Kinh tế 2.1 [ 国有化 ] 2.1.1 quốc hữu hoá [nationalization] [ 国有化 ] n quốc... -
こくらん
[ 国乱 ] n quốc loạn -
こくるい
[ 穀類 ] n ngũ cốc -
こくむ
Mục lục 1 [ 国務 ] 1.1 n 1.1.1 quốc vụ 1.1.2 công việc quốc gia đại sự [ 国務 ] n quốc vụ công việc quốc gia đại sự -
こくむだいじん
[ 国務大臣 ] n quốc vụ khanh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.