- Từ điển Nhật - Việt
こころよい
Mục lục |
[ 快い ]
adj
ngọt dịu
ngọt bùi
dễ chịu/vui lòng/hài lòng/du dương/dễ thương/thoải mái/ngon
- 快い(鳥の)鳴き声: Tiếng chim hót du dương
- 目に快い: Dễ nhìn (ưa nhìn)
- 大変快いにおいを感じる: Thấy mùi rất dễ chịu
- 快い声: Giọng dễ thương (dễ chịu)
- 快い睡眠: Giấc ngủ ngon (thoải mái, dễ chịu)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こころをつかむ
[ 心をつかむ ] n cầm máu -
こころをひく
[ 心を惹く ] n dễ coi -
こころをしめる
[ 心を占める ] n ám ảnh (人)の心を占める: ám ảnh tâm tưởng... -
こころをいだく
[ 心抱く ] vs ôm (mang trong tim) (怒り・恨み・希望等)を心に抱く: ôm (sự nỗi bực mình, niềm uất hận, hy vọng...) -
こころゆくまで
[ 心ゆくまで ] n thỏa chí -
ここん
[ 古今 ] n cổ kim -
ここんとこ
[ ここん所 ] n chỗ này/ở đây ここんとこ毎年水不足。水の無駄遣いには気を付けようね: Ở đây năm nào cũng thiếu... -
ここんとうざい
[ 古今東西 ] n cổ kim đông tây -
ここん所
[ ここんとこ ] n chỗ này/ở đây ここんとこ毎年水不足。水の無駄遣いには気を付けようね: Ở đây năm nào cũng thiếu... -
こごと
[ 小言 ] n sự bắt bẻ/sự càu nhàu/sự than phiền ~を言う: nói càu nhàu -
こごえじに
Mục lục 1 [ 凍え死に ] 1.1 n 1.1.1 sự chết cóng 2 [ 凍え死にする ] 2.1 vs 2.1.1 chết cóng [ 凍え死に ] n sự chết cóng 小鳥は凍え死になった:... -
こごえじぬ
[ 凍え死ぬ ] vs chết rét -
こごえる
Mục lục 1 [ 凍える ] 1.1 v1 1.1.1 lạnh cóng 1.1.2 đóng băng/bị đóng băng/cứng lại [ 凍える ] v1 lạnh cóng 彼は雪の中に立っていて骨まで凍えそうだった:... -
こい
Mục lục 1 [ 故意 ] 1.1 n 1.1.1 sự cố ý/sự chủ ý/sự cố tình/cố ý/chủ ý/cố tình 2 [ 鯉 ] 2.1 n 2.1.1 chép 2.1.2 cá chép... -
こいおちゃ
[ 濃いお茶 ] adj nước chè đặc -
こいぐさ
Mục lục 1 [ 恋草 ] 1.1 / LUYẾN THẢO / 1.2 n 1.2.1 sự tương tư/tương tư [ 恋草 ] / LUYẾN THẢO / n sự tương tư/tương tư -
こいつ
n tên này -
こいづま
Mục lục 1 [ 恋妻 ] 1.1 / LUYẾN THÊ / 1.2 n 1.2.1 Vợ yêu [ 恋妻 ] / LUYẾN THÊ / n Vợ yêu -
こいづかれ
Mục lục 1 [ 恋疲れ ] 1.1 / LUYẾN BÍ / 1.2 n 1.2.1 sự hao gầy vì yêu/héo mòn vì yêu/gầy mòn vì yêu [ 恋疲れ ] / LUYẾN BÍ... -
こいなさけ
Mục lục 1 [ 恋情 ] 1.1 / LUYẾN TÌNH / 1.2 n 1.2.1 Tình yêu/Sự tương tư [ 恋情 ] / LUYẾN TÌNH / n Tình yêu/Sự tương tư
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.