- Từ điển Nhật - Việt
こじ
Mục lục |
[ 孤児 ]
/ CÔ NHI /
n
cô nhi/trẻ mồ côi
- 孤児を育てる: nuôi trẻ mồ côi
[ 故事 ]
n
tích cổ/chuyện cổ/điển cố/chuyện cũ/sự kiện lịch sử
- 中国の故事: Các sự kiện lịch sử (tích cổ) của Trung Quốc
- 寺の故事来歴: Lịch sử về các sự kiện lịch sử của chùa
- 祭の故事来歴: Lịch sử và các sự kiện lịch sử của lễ hội
- 珍奇な引用・故事の使用: Sử dụng trích dẫn và các sự kiện lịch sử hiếm có
[ 誇示 ]
n
sự phô trương/sự khoa trương/sự khoe khoang/sự phô bày/sự trưng bày/sự cho thấy/phô trương/khoa trương/khoe khoang/phô bày/cho thấy
- ハイテク軍事力の誇示: Khoe khoang (phô bày, phô trương) lực lượng quân sự công nghệ cao
- 権力の誇示: Khoe khoang (phô trương) sức mạnh
- 性的誇示: Phô bày giới tính
- 威嚇的な武力の誇示: Cho thấy (phô trương) vũ lực đe doạ
[ 誇示する ]
vs
phô trương/khoa trương/khoe khoang
- 力を ~: phô trương thanh thế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こじき
Mục lục 1 [ 乞食 ] 1.1 n 1.1.1 khất thực 2 [ 乞食 ] 2.1 / KHẤT THỰC / 2.2 n 2.2.1 người ăn xin/người ăn mày/ăn mày/kẻ ăn... -
こじきをする
[ 乞食をする ] n xin -
こじつける
v1 bóp méo/xuyên tạc (言葉)の意味をこじつける: Xuyên tạc (bóp méo) ý nghĩa của từ 自分の都合のいいように無理に理屈をこじつける:... -
こじあける
Mục lục 1 [ こじ開ける ] 1.1 v1 1.1.1 giật/đẩy/mở/cạy cửa 1.2 adj 1.2.1 cậy [ こじ開ける ] v1 giật/đẩy/mở/cạy cửa... -
こじいん
Mục lục 1 [ 孤児院 ] 1.1 n 1.1.1 nhà mồ côi 1.1.2 cô nhi viện [ 孤児院 ] n nhà mồ côi cô nhi viện -
こじをよういくする
[ 孤児を養育する ] n bảo cô -
こじん
Mục lục 1 [ 個人 ] 1.1 n 1.1.1 cá nhân/cá thể 1.2 adj-no 1.2.1 cá nhân/mang tính cá nhân/riêng tư/riêng 1.3 adj-no 1.3.1 kho tư nhân... -
こじんぎんこう
Mục lục 1 [ 個人銀行 ] 1.1 n 1.1.1 ngân hàng tư nhân 2 Kinh tế 2.1 [ 個人銀行 ] 2.1.1 ngân hàng tư nhân [private bank] [ 個人銀行... -
こじんきぎょう
Kinh tế [ 個人企業 ] pháp nhân một người [sole corporation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こじんそうこ
Kinh tế [ 個人倉庫 ] kho tư nhân [privatedly owned warehouse] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こじんつうしんサービス
Tin học [ 個人通信サービス ] dịch vụ truyền thông cá nhân/PCS [personal communication service (PCS)] Explanation : PCS là các kỹ... -
こじんてんしゅ
Mục lục 1 [ 個人店主 ] 1.1 n 1.1.1 chủ sở hữu duy nhất 2 Kinh tế 2.1 [ 個人店主 ] 2.1.1 chủ sở hữu duy nhất [sole owner (or... -
こじんとうし
Kinh tế [ 個人投資 ] đầu tư tư nhân [private investment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こじんの
[ 個人の ] adj-no cá thể -
こじんぼうえき
Kinh tế [ 個人貿易 ] buôn bán tư nhân [private trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こじんがいしゃ
Mục lục 1 [ 個人会社 ] 1.1 adj-no 1.1.1 công ty tư nhân 1.1.2 công ty hữu hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 個人会社 ] 2.1.1 pháp nhân một... -
こじんじぎょうぬし
Kinh tế [ 個人事業主 ] chủ doanh nghiệp tư nhân Category : Luật -
こじんざいさん
Kinh tế [ 個人財産 ] tài sản riêng/tài sản cá nhân [peculium] -
こじんしんじょう
Mục lục 1 [ 個人心情 ] 1.1 n 1.1.1 nỗi riêng 1.1.2 nỗi niềm 1.1.3 nỗi lòng [ 個人心情 ] n nỗi riêng nỗi niềm nỗi lòng -
こじんしょとくぜい、きぎょうしょとくぜいのめんぜいをうける
Kinh tế [ 個人所得税、企業所得税の免税を受ける ] Được miễn thuế thu nhập cá nhân, thu nhập doanh nghiệp [To be exempt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.