- Từ điển Nhật - Việt
こっかよさん
Xem thêm các từ khác
-
こっかをけんせつする
Mục lục 1 [ 国家を建設する ] 1.1 n 1.1.1 xây dựng đất nước 1.1.2 hưng quốc [ 国家を建設する ] n xây dựng đất nước... -
こっかゆそうあんていいいんかい
Kinh tế [ 国家輸送安全委員会 ] ủy ban chuyên chở an toàn quốc gia [National Transportation Safety Board; NTSB] -
こっせつ
Mục lục 1 [ 骨折 ] 1.1 n 1.1.1 sự gãy xương/gãy xương 1.1.2 bị gãy xương 2 [ 骨折する ] 2.1 vs 2.1.1 gãy xương [ 骨折 ] n sự... -
こっせられんぞくたい
Kỹ thuật [ コッセラ連続体 ] nguyên liệu Cosserat [Cosserat continuos material] -
こっ酷い
[ こっぴどい ] adj, uk tồi tệ/khó khăn/nặng nề/cam go/khốc liệt/tàn nhẫn/tàn tệ/như tát nước vào mặt/xối xả/túi bụi/thậm... -
こつずい
Mục lục 1 [ 骨髄 ] 1.1 n 1.1.1 tuỵ 1.1.2 cốt tuỷ/tủy sống [ 骨髄 ] n tuỵ cốt tuỷ/tủy sống -
こつずいがん
[ 骨髄癌 ] n bệnh ung thư xương -
こつくえ
[ 子机 ] n bàn con -
こつそしょう
[ 骨粗症 ] vs bệnh lao xương -
こつつみ
Kinh tế [ 小包み ] kiện nhỏ/gói nhỏ [parcel] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こつばん
[ 骨盤 ] n xương hông -
こつこつ
v5k lọc cọc -
こづかいせん
[ 小遣い銭 ] n tiền tiêu vặt 小遣い銭を稼ぐ :kiếm tiền tiêu vặt 小遣い銭にも困っている :Thật là khổ khi... -
こてだい
[ こて台 ] adj, uk cái ky thợ hồ -
こてい
Mục lục 1 [ 固定 ] 1.1 n 1.1.1 cố định/sự cố định/sự giữ nguyên/giữ nguyên/giữ cố định 2 [ 固定する ] 2.1 vs 2.1.1... -
こていぞくせい
Tin học [ 固定属性 ] thuộc tính cố định [fixed attribute] -
こていきおくそうち
Tin học [ 固定記憶装置 ] bộ nhớ chỉ đọc-ROM [read-only memory/ROM (abbr.)] Explanation : Một phần của bộ lưu trữ sơ cấp... -
こていきすうきすうほう
Tin học [ 固定基数記数法 ] hệ thống cơ số cố định [fixed radix (numeration) system/fixed radix notation] -
こていきすうひょうきほう
Tin học [ 固定基数表記法 ] hệ thống cơ số cố định [fixed radix (numeration) system/fixed radix notation] -
こていちょう
Tin học [ 固定長 ] độ dài cố định [fixed-length (a-no)] Explanation : Ví dụ trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, đây...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.