- Từ điển Nhật - Việt
こぬかあめ
Mục lục |
[ 小糠雨 ]
/ TIỂU * VŨ /
n
mưa nhỏ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こねずみ
Mục lục 1 [ 子鼠 ] 1.1 n 1.1.1 chuột nhắt 1.1.2 chuột lắt [ 子鼠 ] n chuột nhắt chuột lắt -
こねまぜる
n nhào -
こねこ
Mục lục 1 [ 仔猫 ] 1.1 / TỂ MIÊU / 1.2 n 1.2.1 Mèo con 2 [ 子猫 ] 2.1 / TỬ MIÊU / 2.2 n 2.2.1 mèo con 3 [ 小猫 ] 3.1 / TIỂU MIÊU /... -
この
[ 此の ] adj-pn, int, uk này この辞書はとても使いやすい。: Cuốn từ điển này rất dễ dùng. この人たちはこの部屋で何をしているのですか。:... -
このおかげで
n vì điều này/bởi vì điều này/nhờ có điều này -
このたび
Mục lục 1 [ この度 ] 1.1 / ĐỘ / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 nhân dịp này [ この度 ] / ĐỘ / n-adv, n-t nhân dịp này この度送料を30ドルにさせていただきます。ご協力の程よろしくお願い致します:... -
このため
exp vì điều này/bởi vì điều này/nhờ có điều này このために今まで生きてきました: tôi còn sống đến tận bây giờ... -
このぐらい
exp với mức độ này/nếu khoảng như thế này -
このは
[ 木ノ葉 ] n lá cây 木の葉は赤くなる: lá cây chuyển sang màu đỏ -
このはずく
exp cú mèo -
このばあい
Mục lục 1 [ この場合 ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP / 1.2 n 1.2.1 trong tình huống này/trong trường hợp này [ この場合 ] / TRƯỜNG HỢP... -
このひと
[ この人 ] n người này -
このへん
Mục lục 1 [ この辺 ] 1.1 / BIÊN / 1.2 n 1.2.1 khu vực này/khu vực quanh đây/quanh đây/xung quanh đây [ この辺 ] / BIÊN / n khu vực... -
このほう
[ この方 ] n-adv người này/cách này/đường này/thế này (あれよりもこの方がいいという)好み: thích thế này hơn thế... -
このほか
exp bên cạnh đó/hơn nữa/thêm vào đó/ngoài ra ~に利用されている技術としてはこのほかに(主語)もある: ngoài việc... -
このまえ
Mục lục 1 [ この前 ] 1.1 n 1.1.1 trước đây 1.1.2 hồi trước [ この前 ] n trước đây hồi trước -
このましい
[ 好ましい ] adj dễ thương/đáng yêu/đáng mến/dễ mến ~ 青年: người thanh niên dễ mến -
このみ
[ 好み ] n ý thích/sở thích/sự chọn lựa/tùy thích (人)の特定の好み: sở thích của riêng từng người 一般の人の好み:... -
このしごと
[ この仕事 ] n-adv việc này -
このしごとをおわる
[ この仕事を終わる ] n-adv qua công việc này
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.