- Từ điển Nhật - Việt
この方
Mục lục |
[ このかた ]
n-adv
người này/cách này/đường này
- この方がより妥当で管理しやすい数だったと思います: tôi nghĩ con số này có lý và dễ quản lý hơn
- この方が便利ならば: nếu cách này thuận tiện hơn
- その都市はこの方角に100マイル行ったところにある: thành phố đó cách con đường này khoảng một trăm dặm
[ このほう ]
n-adv
người này/cách này/đường này/thế này
- (あれよりもこの方がいいという)好み: thích thế này hơn thế kia
- この方がより妥当で管理しやすい数だったと思います。: tôi cho rằng, số như thế này chính xác hơn và dễ quản lý hơn
- この方が便利ならば: nếu cách này thuận tiện hơn thì...
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こはく
[ 琥珀 ] n Hổ phách 琥珀酸塩緩衝剤 :Chất đệm photphat hổ phách 琥珀に~を閉じ込める :lưu giữ ~ trong hổ phách -
こはくいろ
Mục lục 1 [ 琥珀色 ] 1.1 / HỔ PHÁCH SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu hổ phách [ 琥珀色 ] / HỔ PHÁCH SẮC / n màu hổ phách 琥珀色になるまで焼く :Đốt... -
こはん
[ 湖畔 ] n bờ hồ 湖畔の宿: khách sạn bờ hồ 湖畔でキャンプした: cắm trại bên bờ hồ 湖畔にある小別荘を購入したい:... -
こばし
[ 小橋 ] n cầu khỉ -
こばこ
[ 小箱 ] n hộp nhỏ -
こばか
Mục lục 1 [ 小馬鹿 ] 1.1 / TIỂU MÃ LỘC / 1.2 n 1.2.1 thằng ngố/kẻ ngu/kẻ ngốc [ 小馬鹿 ] / TIỂU MÃ LỘC / n thằng ngố/kẻ... -
こばるときごうきん
Kỹ thuật [ コバルト基合金 ] hợp kim cao cấp đặc biệt gốc cô ban [cobalt base superalloy] -
こばむ
[ 拒む ] v5m từ chối/cự tuyệt/khước từ ~を頑強に拒む: kiên quyết từ chối ~に修正を加えることを一切拒む: dứt... -
こひつじ
Mục lục 1 [ 仔羊 ] 1.1 / TỂ DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Cừu non 2 [ 子羊 ] 2.1 n 2.1.1 cừu con/cừu non 3 [ 小羊 ] 3.1 n 3.1.1 con cừu non/cừu... -
こひんうんそうけいやく
[ 個品運送契約 ] n hợp đồng thuê chở -
こひんゆそう
Kinh tế [ 個品輸送 ] thuê chở [affreightment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こひんゆそうけいやく
Kinh tế [ 個品輸送契約 ] hợp đồng thuê chở [contract of affreightment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こびき
Mục lục 1 [ 木挽き ] 1.1 / MỘC VÃN / 1.2 n 1.2.1 Thợ cưa [ 木挽き ] / MỘC VÃN / n Thợ cưa -
こびきうた
Mục lục 1 [ 木挽き歌 ] 1.1 / MỘC VÃN CA / 1.2 n 1.2.1 Bài hát của thợ cưa [ 木挽き歌 ] / MỘC VÃN CA / n Bài hát của thợ... -
こびと
Mục lục 1 [ 小人 ] 1.1 / TIỂU NHÂN / 1.2 n 1.2.1 đứa trẻ/nhi đồng/người lùn/chú lùn [ 小人 ] / TIỂU NHÂN / n đứa trẻ/nhi... -
こびょう
Mục lục 1 [ 古廟 ] 1.1 / CỔ MIẾU / 1.2 n 1.2.1 ngôi miếu cổ [ 古廟 ] / CỔ MIẾU / n ngôi miếu cổ -
こびる
Mục lục 1 [ 媚びる ] 1.1 n 1.1.1 mỵ 1.2 n 1.2.1 luồn cúi [ 媚びる ] n mỵ n luồn cúi -
こぴーき
Kỹ thuật [ コピー機 ] Máy phôtô -
こぴーちょうさ
Kinh tế [ コピー調査 ] việc thử nghiệm/nghiên cứu trên bản sao [copy testing (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
こぶ
Mục lục 1 [ 鼓舞 ] 1.1 n 1.1.1 sự cổ vũ/sự khích lệ/cổ vũ/khích lệ/động viên 2 [ 昆布 ] 2.1 n 2.1.1 tảo bẹ 3 [ 瘤 ] 3.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.