- Từ điển Nhật - Việt
こふぃんまんそんそく
Xem thêm các từ khác
-
こふう
Mục lục 1 [ 古風 ] 1.1 adj-na 1.1.1 kiểu cổ/cổ kính/phong cách cổ/cổ 1.2 n 1.2.1 kiểu cổ/sự cổ kính/cổ kính/phong cách cổ... -
こざっぱり
adj ngăn nắp/gọn gàng/sạch sẽ こざっぱりした服装をする: Mặc trang phục gọn gàng きれいでこざっぱりした: Sạch... -
こざぬし
[ 古座主 ] n chủ tài khoản -
こざかな
[ 小魚 ] n mòi -
こざら
[ 小皿 ] n cái đĩa nhỏ/đĩa nhỏ 楽器の代わりにはしで小皿をたたく :gõ đũa vào đĩa thay cho nhạc cụ -
こしつ
Mục lục 1 [ 個室 ] 1.1 n 1.1.1 tư gia 2 [ 固執 ] 2.1 / CỐ CHẤP / 2.2 n 2.2.1 sự cố chấp/sự cứng đầu cứng cổ/sự bảo thủ/sự... -
こしつする
Mục lục 1 [ 固執する ] 1.1 n 1.1.1 bướng bỉnh 1.1.2 bướng 1.2 vs 1.2.1 cố chấp/khăng khăng/bảo thủ/kiên trì/kiên nhẫn [... -
こしま
[ 子島 ] n cù lao -
こしまわり
Kỹ thuật [ 腰周り ] Vòng lưng Category : dệt may [繊維産業] -
こしかけ
Mục lục 1 [ 腰掛 ] 1.1 n 1.1.1 cái ghế/chỗ để lưng 2 [ 腰掛け ] 2.1 n 2.1.1 cái ghế/chỗ để lưng/chỗ dựa lưng/ghế dựa... -
こしかける
[ 腰掛ける ] v1 ngồi 腰掛ける椅子がなかった。: Không có chiếc ghế nào để ngồi cả. -
こしをやすめる
[ 腰を休める ] n nghỉ lưng -
こしょうつきふなにしょうけん
Kinh tế [ 故障付船荷証券 ] vận đơn không hoàn hảo [foul bill of lading/qualified bill of lading/unclean bill of lading] Category : Ngoại... -
こしょうつきかもつ
Kinh tế [ 故障付貨物 ] hàng bị chi chú [remark cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こしょうづけかもつ
[ 故障付け貨物 ] vs hàng bị ghi chú -
こしょうにこわい
Tin học [ 故障に強い ] khả năng chịu đựng sai sót [fault-tolerant] Explanation : Khả năng của hệ máy tính đối phó với các... -
こしょうしゅうり
Kỹ thuật [ 故障修理 ] xử lý sự cố [troubleshooting] -
こしょうする
[ 故障する ] vs bị tật -
こしょり
Tin học [ 呼処理 ] xử lý cuộc gọi [call processing] -
こしゅ
[ 鼓手 ] n tay trống/người đánh trống
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.