- Từ điển Nhật - Việt
ころも
Xem thêm các từ khác
-
こわき
Mục lục 1 [ 小脇 ] 1.1 / TIỂU HIẾP / 1.2 n 1.2.1 nách [ 小脇 ] / TIỂU HIẾP / n nách -
こわく
Mục lục 1 [ 蠱惑 ] 1.1 / * HOẶC / 1.2 n 1.2.1 sự hấp dẫn/sự mê hoặc/sự quyến rũ [ 蠱惑 ] / * HOẶC / n sự hấp dẫn/sự... -
こわばる
[ 強張る ] v5r cứng/cứng nhắc/nghiêm/nghiêm khắc シーツが糊で ~。: Khăn trải bàn cứng lại vì hồ. 表情が ~:... -
こわがり
Mục lục 1 [ 怖がり ] 1.1 / BỐ / 1.2 n 1.2.1 tính nhút nhát [ 怖がり ] / BỐ / n tính nhút nhát -
こわがる
[ 怖がる ] v5r sợ へびを怖がる: sợ rắn -
こわごわ
Sợ hãi, sợ sệt (Từ biểu ảnh) -
こわい
Mục lục 1 [ 怖い ] 1.1 n 1.1.1 hãi hùng 1.2 adj 1.2.1 sợ/đáng sợ [ 怖い ] n hãi hùng adj sợ/đáng sợ 怖いものはない: không... -
こわいかお
Mục lục 1 [ 怖い顔 ] 1.1 / BỐ NHAN / 1.2 exp 1.2.1 khuôn mặt tức giận/khuôn mặt hầm hầm [ 怖い顔 ] / BỐ NHAN / exp khuôn mặt... -
こわいろ
Mục lục 1 [ 声色 ] 1.1 / ÂM SẮC / 1.2 n 1.2.1 thanh sắc/ giọng [ 声色 ] / ÂM SẮC / n thanh sắc/ giọng -
こわさ
Kỹ thuật độ cứng/độ rắn [rigidity/stiffness] -
こわす
Mục lục 1 [ 壊す ] 1.1 n 1.1.1 làm hư 1.1.2 đánh vỡ 1.2 v5s, vt 1.2.1 phá huỷ/phá hoại/phá bỏ/làm hỏng 1.3 v5s, vt 1.3.1 vỡ 1.4... -
こわめし
[ こわ飯 ] n xôi -
こわれた
[ 壊れた ] v5s, vt hư hỏng -
こわれやすい
[ 壊れ易い ] v1, vi mảnh khảnh -
こわれる
Mục lục 1 [ 壊れる ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 đổ vỡ 1.2 v1, vi 1.2.1 hỏng/bị hỏng/bị phá huỷ 1.3 v1, vi 1.3.1 nứt nẻ 1.4 v1, vi 1.4.1... -
こわ飯
[ こわめし ] n xôi -
こエントリ
Tin học [ 子エントリ ] mục con [child-entry] -
これ
Mục lục 1 [ 此れ ] 1.1 n, uk 1.1.1 cái này/đây 1.2 int, uk 1.2.1 này (tiếng gọi) 2 [ 之 ] 2.1 / CHI / 2.2 n 2.2.1 Đây/ này 2.3 n 2.3.1... -
これっきり
Mục lục 1 exp 1.1 điểm cuối cùng (được quyết định bởi người nói)/ lần cuối cùng 2 exp 2.1 vẻn vẹn exp điểm cuối... -
これで
n ở đây/ở chỗ này/với điều này
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.