- Từ điển Nhật - Việt
こんごうの
Xem thêm các từ khác
-
こんごうぶつ
Mục lục 1 [ 混合物 ] 1.1 vs 1.1.1 vật hỗn hợp 1.1.2 tạp chất 1.1.3 hợp chất [ 混合物 ] vs vật hỗn hợp tạp chất hợp... -
こんごうほけんしょうけん
Mục lục 1 [ 混合保険証券 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng hỗn hợp 1.1.2 đơn bảo hiểm hỗn hợp 2 Kinh tế 2.1 [ 混合保険証券 ] 2.1.1 đơn... -
こんごうみほん
Kinh tế [ 混合見本 ] mẫu phức hợp [composite sample] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こんごうぜい
[ 混合税 ] vs tạp thuế -
こんごうしていひょう
Tin học [ 混合指定表 ] bảng đa mục [mixed entry table] -
こんごうかもつ
Mục lục 1 [ 混合貨物 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng hỗn hợp 2 Kinh tế 2.1 [ 混合貨物 ] 2.1.1 hàng hỗn hợp [mixed cargo] [ 混合貨物 ] vs... -
こんごうかんぜい
Mục lục 1 [ 混合関税 ] 1.1 vs 1.1.1 chuyên chở hỗn hợp 2 Kinh tế 2.1 [ 混合関税 ] 2.1.1 thuế hỗn hợp [mixed duty] [ 混合関税... -
こんごうせき
[ 金剛石 ] n kim cương/đá kim cương -
こんごうせいぶん
[ 混合成分 ] vs dị chất -
こんごうする
Mục lục 1 [ 混合する ] 1.1 vs 1.1.1 xáo trộn 1.1.2 trộn 1.1.3 pha lẫn 1.1.4 láo nháo 1.1.5 lẫn lộn [ 混合する ] vs xáo trộn... -
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう
[ コンゴ・ザイール解放民主勢力連合 ] n Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire -
こんい
Mục lục 1 [ 懇意 ] 1.1 n 1.1.1 lòng tốt/tình bạn 1.2 adj-na 1.2.1 thân thiện [ 懇意 ] n lòng tốt/tình bạn 私は佐野氏と懇意にしている。:... -
こんいろ
Mục lục 1 [ 紺色 ] 1.1 n 1.1.1 màu xanh sẫm/màu xanh nước biển 1.1.2 màu xanh đậm [ 紺色 ] n màu xanh sẫm/màu xanh nước biển... -
こんいん
Mục lục 1 [ 婚姻 ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 hôn nhân 2 [ 婚姻する ] 2.1 vs 2.1.1 kết hôn [ 婚姻 ] n, adj-no hôn nhân [ 婚姻する ] vs... -
こんいんとどけ
Mục lục 1 [ 婚姻届 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy hôn thú 2 [ 婚姻届 ] 2.1 / HÔN NHÂN GIỚI / 2.2 n 2.2.1 Sự đăng ký kết hôn [ 婚姻届... -
こんいんほう
[ 婚姻法 ] n luật hôn nhân -
こんさいふなにしょうけん
Kinh tế [ 混載船荷証券 ] vận đơn tập hợp [consodidated bill of lading/grouped bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こんさいしょうぎょうかいぎじょ
Kinh tế [ 混載商業会議所 ] phòng thương mại hỗn hợp [mixed chamber of commerce] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こんさいかもつ
Kinh tế [ 混載貨物 ] hàng hỗn hợp [mixed cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こんさんエッチングようえき
Kỹ thuật [ 混酸エッチング溶液 ] dung dịch ăn mòn hỗn hợp [etchinh liquid]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.