- Từ điển Nhật - Việt
こんぜつする
Xem thêm các từ khác
-
こんがいせいこう
Mục lục 1 [ 婚外性交 ] 1.1 / HÔN NGOẠI TÍNH GIAO / 1.2 n 1.2.1 Sự ngoại tình [ 婚外性交 ] / HÔN NGOẠI TÍNH GIAO / n Sự ngoại... -
こんがり
adj nấu ngon/nấu kỹ/nấu chín vàng -
こんがん
Mục lục 1 [ 懇願 ] 1.1 n 1.1.1 sự khẩn cầu 2 [ 懇願する ] 2.1 vs 2.1.1 khẩn cầu [ 懇願 ] n sự khẩn cầu [ 懇願する ] vs... -
こんがんする
Mục lục 1 [ 懇願する ] 1.1 vs 1.1.1 vái xin 1.1.2 khấn nguyện 1.1.3 khấn khứa 1.1.4 khấn [ 懇願する ] vs vái xin khấn nguyện... -
こんじ
Mục lục 1 [ 恨事 ] 1.1 / HẬN SỰ / 1.2 n 1.2.1 việc đáng ân hận [ 恨事 ] / HẬN SỰ / n việc đáng ân hận -
こんじき
[ 金色 ] n màu vàng/sắc vàng -
こんじゃく
Mục lục 1 [ 今昔 ] 1.1 / KIM TÍCH / 1.2 n 1.2.1 xưa và nay [ 今昔 ] / KIM TÍCH / n xưa và nay -
こんじん
Mục lục 1 [ 今人 ] 1.1 / KIM NHÂN / 1.2 n 1.2.1 con người ngày nay [ 今人 ] / KIM NHÂN / n con người ngày nay -
こんじょう
Mục lục 1 [ 今生 ] 1.1 / KIM SINH / 1.2 n 1.2.1 Cuộc sống này/thế giới này 2 [ 懇情 ] 2.1 / KHẨN TÌNH / 2.2 n 2.2.1 Lòng tốt 3... -
こんじょうのすわった
Mục lục 1 [ 根性のすわった ] 1.1 / CĂN TÍNH / 1.2 exp 1.2.1 Can đảm/không một chút run sợ [ 根性のすわった ] / CĂN TÍNH... -
こんじょうやき
Mục lục 1 [ 根性焼き ] 1.1 / CĂN TÍNH THIÊU / 1.2 n 1.2.1 việc thử lòng can đảm bằng cách châm thuốc lá đang cháy vào da [... -
こんふぃぎゅれーしょんくうかん
Kỹ thuật [ コンフィギュレーション空間 ] khoảng trống cấu hình [configuration space] -
こんざつ
Mục lục 1 [ 混雑 ] 1.1 n 1.1.1 hỗn tạp/tắc nghẽn 2 [ 混雑する ] 2.1 vs 2.1.1 đông đúc [ 混雑 ] n hỗn tạp/tắc nghẽn このバイパスは国道17号の混雑を緩和する目的で作られた。:... -
こんざつな
Mục lục 1 [ 混雑な ] 1.1 vs 1.1.1 lung tung 1.1.2 lổng chổng 1.1.3 lộn xộn [ 混雑な ] vs lung tung lổng chổng lộn xộn -
こんしんかい
[ 懇親会 ] n bữa tiệc hội bạn cũ/tiệc bạn bè -
こんしょく
Mục lục 1 [ 混色 ] 1.1 / HỖN SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu trộn [ 混色 ] / HỖN SẮC / n màu trộn -
こんしゅう
Mục lục 1 [ 今週 ] 1.1 n, adv 1.1.1 tuần lễ này 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 tuần này [ 今週 ] n, adv tuần lễ này n-adv, n-t tuần này 今週はよく家庭サービスをしたぞ。:... -
こんしゅうちゅう
Mục lục 1 [ 今週中 ] 1.1 / KIM CHU TRUNG / 1.2 n 1.2.1 trong tuần này [ 今週中 ] / KIM CHU TRUNG / n trong tuần này -
こんけつ
Mục lục 1 [ 混血 ] 1.1 n 1.1.1 máu lai 1.1.2 loạn luân 1.1.3 lai căng 1.1.4 lai [ 混血 ] n máu lai 彼は混血だ。: Anh ta là con lai.... -
こんけつのひと
[ 混血の人 ] n người lai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.