- Từ điển Nhật - Việt
こんにちさま
Mục lục |
[ 今日様 ]
/ KIM NHẬT DẠNG /
n
thần Mặt trời
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こんにちわ
n chào buổi trưa -
こんにゅう
Kỹ thuật [ 混入 ] lẫn lộn -
こんにゅうくうき
Kỹ thuật [ 混入空気 ] không khí bị lẫn [entrained air] -
こんにゅうする
[ 混入する ] n xen kẽ -
こんばん
Mục lục 1 [ 今晩 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tối nay 1.1.2 đêm nay [ 今晩 ] n-adv, n-t tối nay đêm nay -
こんばんは
[ 今晩は ] int, exp xin chào Ghi chú: lời chào dùng vào thời gian buổi tối -
こんばんわ
n chào buổi tối -
こんぱく
Mục lục 1 [ 魂魄 ] 1.1 / HỒN * / 1.2 n 1.2.1 Linh hồn/ma [ 魂魄 ] / HỒN * / n Linh hồn/ma -
こんぱくとがたねつこうかんき
Kỹ thuật [ コンパクト形熱交換器 ] bộ trao đổi nhiệt kết lại [compact heat exchanger] -
こんぱくとしけんへん
Kỹ thuật [ コンパクト試験片 ] mẫu thử nghiệm bánh ép/mẫu thử nghiệm CT [compact specimen (7)/CT specimen] -
こんぱい
Mục lục 1 [ 困憊 ] 1.1 / KHỐN BẠI / 1.2 n 1.2.1 Tình trạng kiệt sức/sự mệt mỏi [ 困憊 ] / KHỐN BẠI / n Tình trạng kiệt... -
こんびなーとちく
[ コンビナート地区 ] adv, uk khu liên hợp -
こんぴゅーただんそうさつえいそうち
Kỹ thuật [ コンピュータ断層撮影装置 ] thiết bị chụp X quang theo lớp được tính toán [computed tomography/computed tomograph] -
こんぴゅーただんそうさつえいほう
Kỹ thuật [ コンピュータ断層撮影法 ] phương pháp chụp X quang theo lớp được tính toán [computed tomography] -
こんぴゅーたとうごうせいさん
Kỹ thuật [ コンピュータ統合生産 ] việc sản xuất có sự hợp nhất của máy vi tính [computer integrated manufacturing] -
こんぴゅーたによるでーたしょり
[ コンピュータによるデータ処理 ] adv, uk Xử lý Dữ liệu Điện tử -
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか
[ コンピュータ犯罪・知的所有権課 ] adv, uk Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính -
こんぴゅーたえんようれいあうと
Kỹ thuật [ コンピュータ援用レイアウト ] cách bố trí có sự hỗ trợ của máy vi tính [computer aided layout] -
こんぴゅーたしえんどうりきがく
Kỹ thuật [ コンピュータ支援動力学 ] động lực học và chuyển động học có sự hỗ trợ của máy vi tính [computer aided... -
こんぴゅーたしえんせっけい
Kỹ thuật [ コンピュータ支援設計 ] thiết kế có sự hỗ trợ của máy vi tính [computer aided design] Explanation : Hệ khai thác...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.