- Từ điển Nhật - Việt
こーひーさとうここあとりひきじょ
Xem thêm các từ khác
-
こーひーせいさんこくどうめい
[ コーヒー生産国同盟 ] exp Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê -
こーひーをひく
[ コーヒーを挽く ] exp xay cà-phê -
こーひーをいれる
[ コーヒーを入れる ] exp pha cà-phê コーヒーを入れるわ: pha cà phê nhé コーヒーを入れる人: người pha cà phê おいしいコーヒーを入れる:... -
こーひーをせんじる
[ コーヒーを煎じる ] n rang ca-phê -
こーまき
Kỹ thuật [ コーマ機 ] máy chải sợi [combing machine] -
こーしーおうりょくてんそる
Kỹ thuật [ コーシー応力テンソル ] ứng suất Cô si [Cauchy stress tensor] -
こーしーれつ
Kỹ thuật [ コーシー列 ] dãy Côsi [Cauchy sequence] Category : toán học [数学] -
こーすりょうり
[ コース料理 ] n thực đơn định sẵn _人分のコース料理: thực đơn định sẵn theo phần người コース料理の最初に出る料理:... -
こーんでぃすくくどう
Kỹ thuật [ コーンディスク駆動 ] sự khu động đĩa côn [cone disk drive] -
こーんしゃむほうていしき
Kỹ thuật [ コーンシャム方程式 ] phương trình Kohn-Sham [Kohn-Sham equation] -
こーるどぼっくすほう
Kỹ thuật [ コールドボックス法 ] quá trình gia công hộp nguội/sự xử lý khuôn lạnh [cold box process] -
こプロセス
Tin học [ 子プロセス ] tiến trình con [child process] -
こり
Mục lục 1 [ 狐狸 ] 1.1 / HỒ LY / 1.2 n 1.2.1 hồ ly/kẻ ranh mãnh/kẻ xảo quyệt 2 [ 梱 ] 2.1 n 2.1.1 kiện hàng 3 Kinh tế 3.1 [ 梱... -
こりおりちから
Kỹ thuật [ コリオリ力 ] lực đẩy Coriolis [Coriolis force] -
こりつ
Mục lục 1 [ 孤立 ] 1.1 n 1.1.1 thân cô 1.1.2 sự cô lập/lẻ loi/không có ai giúp đỡ [ 孤立 ] n thân cô sự cô lập/lẻ loi/không... -
こりつがいねん
Tin học [ 孤立概念 ] khái niệm phân lập [isolate] -
こりつした
[ 孤立した ] n cô lập -
こりつしゅぎ
Mục lục 1 [ 孤立主義 ] 1.1 / CÔ LẬP CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 chủ nghĩa biệt lập [ 孤立主義 ] / CÔ LẬP CHỦ NGHĨA / n chủ... -
こりしょう
Mục lục 1 [ 凝り性 ] 1.1 adj-na 1.1.1 tập trung vào việc/chuyên tâm làm việc 1.2 n 1.2.1 tính tập trung vào việc/tính chuyên tâm... -
こりこう
Mục lục 1 [ 小利口 ] 1.1 / TIỂU LỢI KHẨU / 1.2 adj-na 1.2.1 thông minh/lanh lợi/lém lỉnh [ 小利口 ] / TIỂU LỢI KHẨU / adj-na...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.