- Từ điển Nhật - Việt
ごいけんをうかがう
Xem thêm các từ khác
-
ごうきんてつ
[ 合金鉄 ] n sắt hợp kim -
ごうきんほう
Kỹ thuật [ 合金法 ] phương pháp hợp kim [alloying method] -
ごうきんこう
Kỹ thuật [ 合金鋼 ] thép hợp kim [alloy steel] -
ごうきんかくさんほう
Kỹ thuật [ 合金拡散法 ] phương pháp khuyếch tán hợp kim [alloy diffusion method] -
ごうきんせつぞく
Kỹ thuật [ 合金接続 ] sự nối hợp kim [alloyed junction] -
ごうきんメッキ
Kỹ thuật [ 合金メッキ ] mạ hợp kim [alloy plating, electroplated coating of alloy] -
ごうきんダイオード
Kỹ thuật [ 合金ダイオード ] đi ốt hợp kim [alloy diode] -
ごうだつ
Mục lục 1 [ 強奪 ] 1.1 n 1.1.1 sự cướp/sự cướp bóc/sự cướp phá 2 [ 強奪する ] 2.1 vs 2.1.1 cướp/cướp bóc/cướp phá/trấn... -
ごうとうをする
[ 強盗をする ] n cướp -
ごうどうしょ
[ 合同所 ] n văn khế -
ごうべん
Kinh tế [ 合弁 ] công ty liên doanh [joint venture] Category : Tài chính [財政] -
ごうべんがいしゃ
Mục lục 1 [ 合弁会社 ] 1.1 n 1.1.1 công ty liên doanh 1.1.2 công ty hợp danh 2 Kinh tế 2.1 [ 合弁会社 ] 2.1.1 công ty (hoặc xí nghiệp)... -
ごうほうてき
[ 合法的 ] n hợp pháp -
ごうほうぼうえき
Mục lục 1 [ 合法貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán hợp pháp 2 Kinh tế 2.1 [ 合法貿易 ] 2.1.1 buôn bán hợp pháp [lawful trade] [ 合法貿易... -
ごうほうせい
[ 合法性 ] n pháp trị -
ごうがんぶれい
Mục lục 1 [ 傲岸無礼 ] 1.1 / NGẠO NGẠN VÔ LỄ / 1.2 n 1.2.1 sự kiêu ngạo/sự kiêu căng vô lễ/sự ngạo mạn/kiêu căng/kiêu... -
ごうがんふそん
Mục lục 1 [ 傲岸不遜 ] 1.1 / NGẠO NGẠN BẤT TỐN / 1.2 n 1.2.1 sự kiêu ngạo/sự kiêu căng vô lễ/sự ngạo mạn/kiêu căng/kiêu... -
ごうざんぜみょうおう
Mục lục 1 [ 降三世妙王 ] 1.1 / GIÁNG TAM THẾ DIỆU VƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Giáng Tam Thế Diệu Vương (Phật) [ 降三世妙王 ] / GIÁNG... -
ごうしけいやく
Kinh tế [ 合資契約 ] biên bản góp vốn -
ごうしゃな
[ 豪奢な ] n/adj hào nhoáng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.