- Từ điển Nhật - Việt
ごうかんする
Xem thêm các từ khác
-
ごうせつ
tuyết rơi dữ dội/tuyết rơi dầy, 豪雪地帯 :khu vực phủ đầy tuyết rơi -
ごうせい
cứng/cứng rắn/khó làm, sự tổng hợp/sự hợp thành/tổng hợp/hợp chất, sự xa hoa/sự nguy nga/xa hoa/nguy nga, sự xa hoa/sự... -
ごうせいし
giấy tổng hợp -
ごうせいする
lẫn lộn, hợp thành -
ごうせん
sợi phíp tổng hợp, 合繊紡績 :máy quay sợi tổng hợp -
ごうすう
số hiệu/số cỡ -
ごうり
hợp lý/sự hợp lý, 産業の合理化:hợp lí hóa hoạt động ngành công nghiệp, 公的部門の改革および合理化 :cải cách... -
ごうりょく
hợp sức -
ごうりゅう
tổ hợp lại/kết hợp lại [recombining] -
ごうれい
khẩu lệnh, hiệu lệnh, 先生は生徒に止まれの号令をかけた。: thầy giáo ra hiệu lệnh cho học sinh dừng lại. -
ごうもん
sự tra tấn, 彼は拷問にかけられて全てを白状した。: anh ta bị tra tấn và khai hết mọi thứ., 面接試験は僕には拷問のように感じられた。:... -
ごさ
sai số/sự nhầm lẫn/giá trị sai lệch/sự sai lệch/sự sai sót/nhầm lẫn/sai lệch/sai sót, sai sót [error (smp)], lỗi [error],... -
ごかいしょ
phòng chơi cờ gô/cuộc thi chơi cờ gô -
ごせん
sự lựa chọn lẫn nhau trong một nhóm người/việc cùng bầu chọn/cùng bầu chọn, 互選する: cùng bầu chọn, 委員会のメンバーが互選する:... -
ごすい
ngủ trưa/giấc ngủ trưa, 午後_時ごろに午睡を取る: ngủ trưa vào khoảng ~ giờ chiều -
ごめん
xin hãy tha thứ!/xin lỗi!, xin lỗi, ghi chú: cách nói lịch sự, kính ngữ -
ごろ
vào khoảng, khoảng -
ごろごろ
ầm ầm (tiếng sấm...)/ầm ì (tiếng sấm...)/ì ùng (tiếng sấm...), lông lốc/cồng cộc/lộc cộc, ăn không ngồi rồi; sự... -
ごわごわ
cứng nhắc/cương quyết/ khô ráp/ cứng cáp -
ごんげん
hiện thân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.