- Từ điển Nhật - Việt
ごうせいせんい
Mục lục |
[ 合成繊維 ]
n
sợi tổng hợp
- ライラのブラウスは合成繊維でできていて、アイロンをかける必要がない: Quần của Lila được làm từ sợi tổng hợp nên không cần phải là
- 合成繊維のズボン: Quần được làm từ sợi tổng hợp
- 合成繊維の糸 : Sợi chỉ tổng hợp
- 肌着の合成繊維素材: Nguyên liệu sợi tổng hợp của quần áo lót
Kỹ thuật
[ 合成繊維 ]
Sợi tổng hợp
- Category: dệt may [繊維産業]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ごうせいりょく
Mục lục 1 [ 合成力 ] 1.1 / HỢP THÀNH LỰC / 1.2 n 1.2.1 hợp lực [ 合成力 ] / HỢP THÀNH LỰC / n hợp lực -
ごうりてき
Mục lục 1 [ 合理的 ] 1.1 n 1.1.1 đúng lý 1.2 adj-na 1.2.1 hợp lý [ 合理的 ] n đúng lý adj-na hợp lý その考え方はとても合理的だが実行は難しい。:... -
ごうりてきくれーむ
Mục lục 1 [ 合理的クレーム ] 1.1 adj-na 1.1.1 khiếu nại hợp lý 2 Kinh tế 2.1 [ 合理的クレーム ] 2.1.1 khiếu nại hợp lý... -
ごうりてきなぶっししょうもうりつ
Kinh tế [ 合理的な物資消耗率 ] định mức tiêu hao vật tư hợp lý -
ごうりしゅぎ
Mục lục 1 [ 合理主義 ] 1.1 / HỢP LÝ CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 chủ nghĩa duy lý 1.3 n 1.3.1 duy lý luận [ 合理主義 ] / HỢP LÝ... -
ごうりか
Mục lục 1 [ 合理化 ] 1.1 n 1.1.1 sự hợp lý hoá 2 [ 合理化する ] 2.1 vs 2.1.1 hợp lý hoá 3 Kinh tế 3.1 [ 合理化 ] 3.1.1 sự... -
ごうりせいけんさ
Tin học [ 合理性検査 ] kiểm tra tính hợp lý [reasonableness check] -
ごうりょくする
[ 合力する ] adj-na hợp lực -
ごうめいきぎょうのごうめいこうせいいん
Kinh tế [ 合名企業の合名構成員 ] thành viên hợp danh của công ty hợp danh -
ごうめいがいしゃ
Mục lục 1 [ 合名会社 ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn hợp danh 2 Kinh tế 2.1 [ 合名会社 ] 2.1.1 hội buôn hợp danh [partnership] [ 合名会社... -
ごうめいむげんがいしゃ
Mục lục 1 [ 合名無限会社 ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn hợp danh vô hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 合名無限会社 ] 2.1.1 hội buôn hợp danh vô... -
ごうめいむせいげんがいしゃ
Mục lục 1 [ 合名無制限会社 ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn hợp danh vô hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 合名無制限会社 ] 2.1.1 hội buôn hợp... -
ごうもんぐ
[ 拷問具 ] n dụng cụ tra tấn ねじで親指を締める昔の拷問具 :dụng cụ để tra tấn người phạm tội bằng cách kẹp... -
ごうもんにかける
[ 拷問にかける ] n tra tấn -
ごうもんする
[ 拷問する ] n hạch hỏi -
ごうゆう
Mục lục 1 [ 剛勇 ] 1.1 adj-na 1.1.1 gan lì 1.1.2 dũng cảm/anh dũng 1.2 n 1.2.1 sự dũng cảm/sự anh dũng [ 剛勇 ] adj-na gan lì dũng... -
ごう慢
[ ごうまん ] n sự kiêu ngạo/tính kiêu ngạo/kiêu ngạo/sự kiêu căng/tính kiêu căng/kiêu căng これが日本人のごう慢さの一つの事例だ:... -
ごさた
[ ご沙汰 ] n tiếng nói/lời nói (có trọng lượng) -
ごさどう
Tin học [ 誤作動 ] sự cố/sự trục trặc [malfunction] -
ごさはば
Kỹ thuật [ 誤差幅 ] khoảng sai số [error span]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.