- Từ điển Nhật - Việt
ごふくや
Xem thêm các từ khác
-
ござ
Mục lục 1 [ 茣蓙 ] 1.1 n 1.1.1 chiếu rơm 1.2 n 1.2.1 chiếu [ 茣蓙 ] n chiếu rơm ござを敷く :Trải chiếu rơm n chiếu -
ござしょ
[ ご座所 ] n ngai vàng/ngôi vua -
ございます
[ ご座います ] exp là はい、スミスでございます。ピーッと鳴ったらメッセージをどうぞ: Xin chào, tôi là Smith. Sau... -
ございる
Mục lục 1 [ ご座居る ] 1.1 / TỌA CƯ / 1.2 v1 1.2.1 thì/là/ở [ ご座居る ] / TỌA CƯ / v1 thì/là/ở -
ござをしく
[ ござを敷く ] n trải chiếu -
ござを敷く
[ ござをしく ] n trải chiếu -
ござる
Mục lục 1 [ ご座る ] 1.1 / TỌA / 1.2 v5aru, pol 1.2.1 thì/là/ở/bằng [ ご座る ] / TỌA / v5aru, pol thì/là/ở/bằng おのおの方、討ち入りでござる:... -
ごしごしする
vs chà xát/cọ rửa -
ごしんぞ
[ ご新造 ] n vợ/phu nhân/bà xã -
ごしんぞう
[ ご新造 ] n vợ/phu nhân/bà xã -
ごしんぱいなく
Mục lục 1 [ ご心配なく ] 1.1 / TÂM PHỐI / 1.2 exp 1.2.1 đừng bận tâm/đừng lo lắng [ ご心配なく ] / TÂM PHỐI / exp đừng... -
ごしんえい
[ ご真影 ] n chân dung hoàng đế -
ごしょく
[ 誤植 ] n lỗi in/in sai ~ を直す: sửa lỗi in -
ごしゅじん
[ ご主人 ] n, hon chồng (của người khác) 「エドワーズさん、おめでとう!ご主人、いつ家に帰ってもいいですよ」「本当ですか!それじゃあ今日中に家に連れて行きます。ウィルソン先生、大変お世話になりました。ありがとうございました!」(退院):... -
ごしゅいん
[ ご朱印 ] n bức thư có đóng dấu đỏ của tướng quân -
ごしゅいんせん
[ ご朱印船 ] n thuyền buôn đã được sự cho phép của người chỉ huy -
ごしゅうしょうさまでございます
[ ご愁傷様でございます ] exp Xin thành thật chia buồn -
ごけつ
Kỹ thuật [ 誤結 ] lắp nhầm -
ごけにん
[ ご家人 ] n người nô lệ tầng lớp thấp cổ bé họng thời kỳ Kamakura và Edo -
ごけいつうしょうきょうてい
Mục lục 1 [ 互恵通商協定 ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định mua bán hai chiều 2 Kinh tế 2.1 [ 互恵通商協定 ] 2.1.1 hiệp định buôn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.