- Từ điển Nhật - Việt
ごまかしの
Xem thêm các từ khác
-
ごまかす
Mục lục 1 [ 誤魔化す ] 1.1 v5s 1.1.1 lừa/lừa dối/nói dối 1.2 n 1.2.1 bòn rút 1.3 n 1.3.1 lật lọng [ 誤魔化す ] v5s lừa/lừa... -
ごますり
Mục lục 1 [ 胡麻すり ] 1.1 / HỒ MA / 1.2 n 1.2.1 người nịnh hót/người a dua/kẻ xu nịnh/xu nịnh/kẻ nịnh hót/kẻ xu nịnh... -
ごみ
Mục lục 1 [ 塵 ] 1.1 n, uk 1.1.1 rác 1.2 n 1.2.1 rác 2 Kỹ thuật 2.1 bụi bẩn [foreign particle] [ 塵 ] n, uk rác n rác 通りにごみを捨ててはいけない:... -
ごみ厚
Kỹ thuật [ ごみあつ ] độ dày của lớp rác [waste layer thickness] -
ごみそせい
Kỹ thuật [ ごみ組成 ] thành phần vật liệu phế thải [composition of refuse] -
ごみだらけの
adj bụi bậm -
ごみのはつねつりょう
Kỹ thuật [ ごみの発熱量 ] lượng nhiệt của rác [heat value of refuse] -
ごみのさんせんぶん
Kỹ thuật [ ごみの三成分 ] ba thành phần của rác [three components of refuse] -
ごみの三成分
Kỹ thuật [ ごみのさんせんぶん ] ba thành phần của rác [three components of refuse] -
ごみの発熱量
Kỹ thuật [ ごみのはつねつりょう ] lượng nhiệt của rác [heat value of refuse] -
ごみはつでん
Kỹ thuật [ ごみ発電 ] sự phát điện từ đốt rác trong lò [power generation in refuse incinerator] -
ごみばこ
Mục lục 1 [ ごみ箱 ] 1.1 / TƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 thùng đựng rác [ ごみ箱 ] / TƯƠNG / n thùng đựng rác -
ごみしょうきゃくはつでん
Kỹ thuật [ ごみ焼却発電 ] sự phát điện bằng đốt rác thải [incineration power generation] -
ごみしょりしせつ
Kỹ thuật [ ごみ処理施設 ] phương tiện xử lý rác [refuse treatment facility] -
ごみしゅうしゅうしゃ
[ ゴミ収集車 ] n xe rác 何曜日にゴミ収集車がきますか。: Thường vào ngày thứ mấy trong tuần thì xe rác chạy. -
ごみあつ
Kỹ thuật [ ごみ厚 ] độ dày của lớp rác [waste layer thickness] -
ごみごみ
adj hỗn độn/lộn xộn/bừa bãi/bẩn thỉu -
ごみいれ
Mục lục 1 [ ごみ入 ] 1.1 / NHẬP / 1.2 n 1.2.1 thùng rác [ ごみ入 ] / NHẬP / n thùng rác -
ごみいれごみだし
Mục lục 1 [ ごみ入れごみ出し ] 1.1 / NHẬP XUẤT / 1.2 exp 1.2.1 thùng đựng rác trong nhà/thùng đựng rác ngoài trời [ ごみ入れごみ出し... -
ごみピット
Kỹ thuật hố rác [refuse pit]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.