- Từ điển Nhật - Việt
ご殿女中
[ ごてんじょちゅう ]
n
người phụ nữ chờ chồng đi đánh trận/chinh phụ/vọng phu/người vợ chung thuỷ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ご沙汰
[ ごさた ] n tiếng nói/lời nói (có trọng lượng) -
ご朱印
[ ごしゅいん ] n bức thư có đóng dấu đỏ của tướng quân -
ご朱印船
[ ごしゅいんせん ] n thuyền buôn đã được sự cho phép của người chỉ huy -
ご新造
Mục lục 1 [ ごしんぞ ] 1.1 n 1.1.1 vợ/phu nhân/bà xã 2 [ ごしんぞう ] 2.1 n 2.1.1 vợ/phu nhân/bà xã [ ごしんぞ ] n vợ/phu... -
ご愁傷様でございます
[ ごしゅうしょうさまでございます ] exp Xin thành thật chia buồn -
ご意見を伺う
[ ごいけんをうかがう ] exp hỏi ý kiến (của người lớn) -
ご所
[ ごしょ ] n cung điện hoàng gia cổ -
い
Mục lục 1 [ 依 ] 1.1 / Ỷ / 1.2 n 1.2.1 tùy thuộc vào 2 [ 胃 ] 2.1 n 2.1.1 vị 2.1.2 dạ dày/bao tử 2.1.3 dạ dầy 3 [ 医 ] 3.1 n, n-suf... -
いずみ
[ 泉 ] n suối くめども尽きぬ泉: dòng suối vô tận 干上がった泉: suối cạn 原子泉: suối nguyên tử 泉から水を飲む:... -
いおう
Mục lục 1 [ 硫黄 ] 1.1 vs 1.1.1 diêm sinh 1.2 n 1.2.1 lưu huỳnh/sunphua/sulphur/sulfur [ 硫黄 ] vs diêm sinh n lưu huỳnh/sunphua/sulphur/sulfur... -
いずれ
[ 孰 ] n, adv từng cái/một trong -
いずれか
Tin học bất kỳ [any] Explanation : Ví dụ: bấy kỳ ai. -
いずれも
phía nào cũng,cái nào cũng -
いずもたいしゃ
[ 出雲大社 ] n đền izurmo (Shimane)/đền -
いおん
Kỹ thuật [ 異音 ] âm thanh lạ [abnormal noise] -
いおんちゅうにゅう
Kỹ thuật [ イオン注入 ] sự cấy ion [ion implantation] -
いおんちゅうにゅうそうち
Kỹ thuật [ イオン注入装置 ] thiết bị cấy ion [ion implanter] -
いおんにゅうしゃかく
Kỹ thuật [ イオン入射角 ] góc phun ion [ion incident angle] -
いおんじゅう
Kỹ thuật [ イオン銃 ] súng phóng ion [ion gun] -
いおんげん
Kỹ thuật [ イオン源 ] nguồn ion [ion source] Explanation : Thiết bị trong đó các ion chất khí được tạo ra, điều tiêu, gia...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.