- Từ điển Nhật - Việt
さいか
Xem thêm các từ khác
-
さいかじゅうりょう
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 載貨重量 ] 1.1.1 trọng tải hàng hoá [deadweight cargo capacity] 1.2 [ 載貨重量 ] 1.2.1 trọng tải toàn... -
さいかいのビット
Tin học [ 最下位のビット ] bít ít quan trọng nhất [LSB/least significant bit] Explanation : Trong một dãy một hay nhiều byte, đó... -
さいかいする
[ 再開する ] n dội -
さいかいビット
Tin học [ 最下位ビット ] bít ít quan trọng nhất [least significant bit (LSB)] Explanation : Trong một dãy một hay nhiều byte, đó... -
さいかいフェス
Tin học [ 再開フェス ] giai đoạn khởi động lại/pha khởi động lại [restart phase] -
さいかん
[ 才幹 ] n tài cán -
さいせきじょう
[ 採石場 ] vs lò điện -
さいせきをほそうする
[ 砕石を舗装する ] n rải đá dăm -
さいせってい
Tin học [ 再設定 ] xác lập lại [reestablish (vs)/reset (a password)] -
さいせつ
[ 細説 ] n giải thích chi tiết -
さいせつぞく
Tin học [ 再接続 ] kết nối lại [reconnect] -
さいせいき
[ 最盛期 ] n thời đại hoàng kim/thời kỳ hoàng kim/thời kỳ hưng thịnh nhất/mùa イングランドの最盛期はビクトリア女王の治世だった。:... -
さいせいそくど
Tin học [ 再生速度 ] tốc độ phát [refresh rate] -
さいせいの
[ 再生の ] n tái sinh 再生紙: giấy tái sinh -
さいせいほしょうりょういき
Tin học [ 再生保証領域 ] vùng sao chép bảo đảm [assured reproduction area] -
さいせいさん
[ 再生産 ] n tái sản xuất -
さいせん
[ 再選 ] n tái cử -
さいせんたん
Mục lục 1 [ 最先端 ] 1.1 adj-no 1.1.1 mới nhất/tốt nhất/cao nhất/tiên tiến nhất 1.2 n 1.2.1 sự mới nhất/sự tốt nhất/sự... -
さいせんつみ
[ 再船積み ] n bốc lại -
さいせんげん
Tin học [ 再宣言 ] khai báo lại [redeclaration]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.