- Từ điển Nhật - Việt
さいちゅうもん
Mục lục |
[ 再注文 ]
n
đơn hàng lặp lại
Kinh tế
[ 再注文 ]
đơn hàng lặp lại [repeat order]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
さいてき
Mục lục 1 [ 最適 ] 1.1 n 1.1.1 sự thích hợp nhất 1.2 adj-na 1.2.1 thích hợp nhất 2 Tin học 2.1 [ 最適 ] 2.1.1 tối ưu [optimal]... -
さいてきか
Tin học [ 最適化 ] sự tối ưu hoá [optimization] -
さいてきかプログラム
Tin học [ 最適化プログラム ] chương trình giải phân mảnh/chương trình chữa phân mảnh [defragmentation program] -
さいてきルート
Tin học [ 最適ルート ] đường tối ưu [optimal route] -
さいてい
Mục lục 1 [ 最低 ] 1.1 n 1.1.1 sự thấp nhất/sự tồi nhất/sự ít nhất/sự tối thiểu 1.2 adj-na, adv 1.2.1 thấp nhất/tồi... -
さいていそうば
Kinh tế [ 裁定相場 ] tỷ giá ác-bít [arbitrated rate of exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さいていとりひきたんい
[ 最低取引単位 ] adj-na, adv mức giao dịch tối thiểu -
さいていとりひきたんり
Kinh tế [ 裁定取引単利 ] mức giao dịch tối thiểu [trading unit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さいていにん
Kinh tế [ 裁定人 ] trọng tài viên quyết định [umpire] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さいていねだん
Mục lục 1 [ 最低値段 ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 giá tối thiểu 1.1.2 giá thấp nhất 1.1.3 giá sàn 2 Kinh tế 2.1 [ 最低値段 ] 2.1.1... -
さいていうんちんりつ
Mục lục 1 [ 最低運賃率 ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 suất cước tối thiểu 2 Kinh tế 2.1 [ 最低運賃率 ] 2.1.1 suất cước tối thiểu... -
さいていかかく
Mục lục 1 [ 最低価格 ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 giá tối thiểu 1.1.2 giá thấp nhất 1.1.3 giá sàn 2 Kinh tế 2.1 [ 最低価格 ] 2.1.1... -
さいていかんぜいりつ
Mục lục 1 [ 最低間税率 ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 suất cước tối thiểu 2 Kinh tế 2.1 [ 最低関税率 ] 2.1.1 suất thuế tối thiểu... -
さいてん
Mục lục 1 [ 採点 ] 1.1 n 1.1.1 sự chấm điểm/sự chấm bài 2 [ 採点する ] 2.1 vs 2.1.1 chấm điểm [ 採点 ] n sự chấm điểm/sự... -
さいとっけいこくせいど
Mục lục 1 [ 最特恵国制度 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chế độ nước ưu đãi nhất 2 Kinh tế 2.1 [ 最特恵国制度 ] 2.1.1 chế độ tối... -
さいとうこう
Tin học [ 再投稿 ] gửi lại [repost (to a newsgroup) (vs)] Explanation : Ví dụ gửi lại một thông điệp vào một nhóm tin - newsgroup. -
さいとりかもつ
Kinh tế [ 才取貨物 ] hàng dung tích [measurement cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さいど
Mục lục 1 [ 再度 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 lần sau/một lần nữa 2 [ 済度 ] 2.1 v5m 2.1.1 tế độ 3 Kỹ thuật 3.1 [ 彩度 ] 3.1.1 sắc... -
さいどくこみ
Tin học [ 再読込み ] tải lại [reload (a document, e.g.)] Explanation : Ví dụ tải lại một tài liệu. -
さいどふくみたて
Tin học [ 再度組み立て ] ráp lại/ghép lại [reassemble]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.