- Từ điển Nhật - Việt
さいほけん
Xem thêm các từ khác
-
さいほうそう
Mục lục 1 [ 再放送 ] 1.1 / TÁI PHÓNG TỐNG / 1.2 n 1.2.1 chiếu lại [ 再放送 ] / TÁI PHÓNG TỐNG / n chiếu lại -
さいぼうがく
[ 細胞学 ] n tế bào học -
さいぼうじょう
Tin học [ 細胞状 ] hình trạng tế bào [cellular] -
さいぼうしつ
Mục lục 1 [ 細胞質 ] 1.1 / TẾ BÀO CHẤT / 1.2 n 1.2.1 tế bào chất [ 細胞質 ] / TẾ BÀO CHẤT / n tế bào chất -
さいまつ
[ 歳末 ] n cuối năm 歳末助け合い運動 : Chiến dịch từ thiện cuối năm -
さいみん
[ 催眠 ] n sự thôi miên -
さいみんじゅつ
[ 催眠術 ] n thôi miên thuật -
さいみんざい
Mục lục 1 [ 催眠剤 ] 1.1 / THÔI MIÊN TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc ngủ [ 催眠剤 ] / THÔI MIÊN TỄ / n thuốc ngủ -
さいがんき
[ 砕岩機 ] v1, vi máy nghiền đá -
さいえん
[ 菜園 ] n vườn rau -
さいじっこう
Tin học [ 再実行 ] chạy lại/thực hiện lại [re-execute (vs)] -
さいじっこうじかん
Tin học [ 再実行時間 ] thời gian chạy lại [rerun time] -
さいじつのやすみ
[ 祭日の休み ] n nghỉ lễ -
さいじん
[ 才人 ] n tài nhân -
さいじょう
Mục lục 1 [ 最上 ] 1.1 / TỐI THƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 sự tối thượng/sự tốt nhất/sự cao nhất 1.3 adj-na 1.3.1 tối thượng/tốt... -
さいじょうとうひんしつ
Mục lục 1 [ 最上等品質 ] 1.1 adj-na 1.1.1 phẩm chất tốt nhất 1.1.2 phẩm chất loại một 2 Kinh tế 2.1 [ 最上等品質 ] 2.1.1... -
さいじょうひん
Kinh tế [ 最上品 ] phẩm chất loại một [first class quality/prime quality] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さいじょうひんしつ
Kinh tế [ 最上品質 ] phẩm chất loại một [prime quality] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さいじょういのビット
Tin học [ 最上位のビット ] bít quan trọng nhất [MSB/most significant bit] Explanation : Trong một dãy một hay nhiều byte, đó thường... -
さいじょういビット
Tin học [ 最上位ビット ] bít quan trọng nhất [most significant bit (MSB)] Explanation : Trong một dãy một hay nhiều byte, đó thường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.