- Từ điển Nhật - Việt
さえぎる
Mục lục |
[ 遮る ]
n
chắn
v5r
chặn đứng/cắt ngang
- 人の発言を遮る: ngắt lời phát biểu của người khác
v5r
che
v5r
che đậy
v5r
ngăn đón
v5r
ngáng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
さえる
Mục lục 1 [ 冴える ] 1.1 v1 1.1.1 trong trẻo 1.1.2 minh mẫn 1.1.3 linh hoạt (nét mặt) 1.1.4 khéo léo [ 冴える ] v1 trong trẻo 冴えた月が冬空高くかかっていた。:... -
さじ
Mục lục 1 [ 些事 ] 1.1 / TA SỰ / 1.2 n 1.2.1 chuyện nhỏ/chuyện vặt 2 [ 匙 ] 2.1 n 2.1.1 thìa 2.1.2 cái thìa 2.1.3 cái muỗng 3 [... -
さじん
Mục lục 1 [ 砂塵 ] 1.1 / SA TRẦN / 1.2 n 1.2.1 bụi cát [ 砂塵 ] / SA TRẦN / n bụi cát -
さじゅつ
Mục lục 1 [ 詐術 ] 1.1 / TRÁ THUẬT / 1.2 n 1.2.1 sự lừa đảo/sự trí trá [ 詐術 ] / TRÁ THUẬT / n sự lừa đảo/sự trí trá -
さざなみ
Mục lục 1 [ 細波 ] 1.1 / TẾ BA / 1.2 n 1.2.1 sóng lăn tăn/con sóng nhỏ 2 [ 小波 ] 2.1 / TIỂU BA / 2.2 n 2.2.1 sóng lăn tăn/con sóng... -
さざんか
Mục lục 1 [ 山茶花 ] 1.1 / SƠN TRÀ HOA / 1.2 n 1.2.1 hoa sơn trà/cây sơn trà [ 山茶花 ] / SƠN TRÀ HOA / n hoa sơn trà/cây sơn trà -
さしず
Mục lục 1 [ 指し図 ] 1.1 / CHỈ ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 sự chỉ dẫn/chỉ dẫn 2 [ 指図 ] 2.1 n 2.1.1 sự chỉ huy/sự chỉ thị/chỉ... -
さしずにんばらいこぎって
Kinh tế [ 指図人払小切手 ] séc theo lệnh [cheque to order] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さしずしきふなにしょうけん
Kinh tế [ 指図式船荷証券 ] vận đơn theo lệnh [order bill of lading/bill of lading to order/to order bill of lading] Category : Ngoại thương... -
さしずしきこぎって
Kinh tế [ 指図式小切手 ] séc theo lệnh [order cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さしずしょ
Kinh tế [ 指図書 ] lệnh/lệnh phiếu [warrant/note of hand] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さしおさえる
Mục lục 1 [ 差し押さえる ] 1.1 n 1.1.1 tịch thu 1.1.2 tịch thâu [ 差し押さえる ] n tịch thu tịch thâu -
さしきず
[ 刺し傷 ] n vết thương do bị đâm -
さしだしにん
Mục lục 1 [ 差し出し人 ] 1.1 / SAI XUẤT NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người gửi 2 [ 差出人 ] 2.1 / SAI XUẤT NHÂN / 2.2 n 2.2.1 người gửi... -
さしだしさき
Mục lục 1 [ 差し出し先 ] 1.1 / SAI XUẤT TIÊN / 1.2 n 1.2.1 Địa chỉ [ 差し出し先 ] / SAI XUẤT TIÊN / n Địa chỉ -
さしだす
Mục lục 1 [ さし出す ] 1.1 hon, uk 1.1.1 giao 2 [ 差し出す ] 2.1 v5s 2.1.1 đưa ra/vươn ra [ さし出す ] hon, uk giao 彼はライフルを警察にさし出した:... -
さしつかえ
Mục lục 1 [ 差し支え ] 1.1 n 1.1.1 sự gây trở ngại/sự gây chướng ngại/sự cản trở 2 [ 差支え ] 2.1 / SAI CHI / 2.2 n 2.2.1... -
さしつかえる
[ 差し支える ] v1 gây cản trở/gây chướng ngại/gây trở ngại/cản trở 明日の仕事に差し支えるので早く帰る :... -
さしでぐち
Mục lục 1 [ 差し出口 ] 1.1 / SAI XUẤT KHẨU / 1.2 n 1.2.1 Nhận xét vô lễ [ 差し出口 ] / SAI XUẤT KHẨU / n Nhận xét vô lễ -
さしとおす
[ 刺し通す ] n lủng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.