- Từ điển Nhật - Việt
さかずき
Xem thêm các từ khác
-
さかだち
[ 逆立ち ] n sự chồng cây chuối/sự chống tay xuống đất, chân giơ lên trời/sự đảo lộn -
さかだつ
[ 逆立つ ] v5t chồng cây chuối/chống tay xuống đất, chân giơ lên trời -
さかだる
[ 酒樽 ] n thùng rượu -
さかな
[ 魚 ] n cá -
さかなのとげ
[ 魚のとげ ] n ngạnh cá -
さかなのえら
Mục lục 1 [ 魚のえら ] 1.1 n 1.1.1 mang cá 1.1.2 mang [ 魚のえら ] n mang cá mang -
さかなのうろこをとる
Mục lục 1 [ 魚のうろこをとる ] 1.1 n 1.1.1 đánh vẩy 1.1.2 đánh vảy [ 魚のうろこをとる ] n đánh vẩy đánh vảy -
さかなのかゆ
[ 魚の粥 ] n cháo cá -
さかなのからあげ
[ 魚の唐揚げ ] n cá chiên giòn -
さかなをつる
[ 魚を釣る ] n câu cá -
さかなをとる
Mục lục 1 [ 魚をとる ] 1.1 n 1.1.1 đánh cá 1.1.2 bắt cá [ 魚をとる ] n đánh cá bắt cá -
さかなをほうりゅうする
[ 魚を放流する ] n thả cá -
さかなや
[ 魚屋 ] n chợ cá/người buôn cá/cửa hàng cá -
さかのぼる
Mục lục 1 [ 遡る ] 1.1 v5r 1.1.1 trở lại 1.1.2 làm cho có hiệu lực trở về ngày trước 1.1.3 đi ngược dòng [ 遡る ] v5r trở... -
さかば
[ 酒場 ] n quán bar/phòng uống rượu -
さかみち
[ 坂道 ] n đường đèo/đường dốc/con dốc ボールはその坂道を転がり落ちた。: Quả bóng lăn xuống con dốc. -
さかえ
Mục lục 1 [ 栄え ] 1.1 / VINH / 1.2 n 1.2.1 sự phồn vinh [ 栄え ] / VINH / n sự phồn vinh 文化・スポッツの活動は国家の栄を表す:Hoạt... -
さかえる
[ 栄える ] v1 phồn vinh/phồn thịnh/hưng thịnh 会社の栄える時期が既に終わった:Thời kỳ phồn vinh của công ty đã kết... -
さかご
Mục lục 1 [ 逆子 ] 1.1 / NGHỊCH TỬ / 1.2 n 1.2.1 ngôi ngược [ 逆子 ] / NGHỊCH TỬ / n ngôi ngược -
さかい
[ 境 ] n ranh giới/giới hạn/biên giới
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.