- Từ điển Nhật - Việt
さぎょうじゅんび
Xem thêm các từ khác
-
さぎょうふく
Mục lục 1 [ 作業服 ] 1.1 n 1.1.1 quần áo làm việc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 作業服 ] 2.1.1 quần áo bảo hộ [working wear] [ 作業服... -
さぎょうふし
[ 作業節 ] n quần yếm -
さぎょうふか
Tin học [ 作業負荷 ] tải làm việc [workload] -
さぎょうしじ
Kỹ thuật [ 作業指示 ] hướng dẫn thao tác [workmanship instruction] -
さぎょうしゃ
Kỹ thuật [ 作業者 ] người thao tác [worker] -
さぎょうけんきゅう
Kỹ thuật [ 作業研究 ] nghiên cứu thao tác [work study] -
さぎょういき
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 作業域 ] 1.1.1 khu vực làm việc [working area] 2 Tin học 2.1 [ 作業域 ] 2.1.1 vùng làm việc/không gian... -
さぎょうディレクトリ
Tin học [ 作業ディレクトリ ] thư mục làm việc [working directory] -
さぎょうりょういき
Tin học [ 作業領域 ] vùng làm việc/không gian làm việc [work(ing) space/work(ing) area] -
さぎょうグループ
Kỹ thuật [ 作業グループ ] nhóm làm việc [working group] -
さぎょうよてい
Mục lục 1 [ 作業予定 ] 1.1 n 1.1.1 công viêc sản xuất 1.1.2 công việc dự định làm [ 作業予定 ] n công viêc sản xuất công... -
さぎょうをちゅうしする
[ 作業を中止する ] n dừng tay -
さきおととい
[ 一昨昨日 ] adj-na hôm kìa -
さきだかかん
Kinh tế [ 先高感 ] dự tính trước về tình hình giá cả tăng [anticipation of high prices] Category : Tài chính [財政] -
さきだす
[ 咲き出す ] v5s bắt đầu nở -
さきつけ
[ 先付け ] n-adv, n-t đề ngày lùi về sau -
さきに
Mục lục 1 [ 先に ] 1.1 / TIÊN / 1.2 n 1.2.1 phía trước/trước mặt 1.3 adv 1.3.1 sớm hơn/trước/xa hơn về phía trước [ 先に... -
さきにいく
[ 先に行く ] adv đi trước -
さきほど
[ 先程 ] n-adv, n-t ít phút trước/vừa mới 先程発表したように: như tôi vừa mới trình bày 先程は申し訳ございません:... -
さきみだれる
[ 咲き乱れる ] v1 nở rộ バラの花が当たり一面に咲き乱れている。: Hoa hồng nở rộ khắp vùng.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.