- Từ điển Nhật - Việt
さくせいび
Xem thêm các từ khác
-
さくせいしゃ
Tin học [ 作成者 ] tác giả/người thực thi/người cài đặt [implementor/author] -
さくせいしゃご
Tin học [ 作成者語 ] tên người cài đặt [implementor-name] -
さくせん
Mục lục 1 [ 作戦 ] 1.1 n 1.1.1 tác chiến 1.1.2 chiến lược/kế hoạch [ 作戦 ] n tác chiến chiến lược/kế hoạch 作戦を立てる。:... -
さく岩機
Kỹ thuật [ さくがんき ] máy khoan đá [rock drill] -
さくりゃく
[ 策略 ] n sách lược -
さくりゃくをたてる
[ 策略を立てる ] n lập mưu -
さくれつ
Mục lục 1 [ 炸裂 ] 1.1 / TẠC LIỆT / 1.2 n 1.2.1 Sự bùng nổ/vụ nổ [ 炸裂 ] / TẠC LIỆT / n Sự bùng nổ/vụ nổ -
さくもつ
Mục lục 1 [ 作物 ] 1.1 / TÁC VẬT / 1.2 n 1.2.1 hoa màu/cây trồng [ 作物 ] / TÁC VẬT / n hoa màu/cây trồng 作物を荷車で市へ運ぶ。:... -
さくや
Mục lục 1 [ 昨夜 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hồi khuya 1.1.2 đêm qua 1.1.3 đêm hôm qua [ 昨夜 ] n-adv, n-t hồi khuya đêm qua đêm hôm qua -
さくやく
Mục lục 1 [ 炸薬 ] 1.1 / TẠC DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 chất nổ/thuốc nổ [ 炸薬 ] / TẠC DƯỢC / n chất nổ/thuốc nổ -
さくゆ
Mục lục 1 [ 搾油 ] 1.1 / TRÁ DU / 1.2 n 1.2.1 sự ép dầu [ 搾油 ] / TRÁ DU / n sự ép dầu -
さくゆき
[ 搾油機 ] n máy ép dầu -
さくら
Mục lục 1 [ 桜 ] 1.1 n 1.1.1 hoa đào 1.1.2 anh đào 2 [ 櫻 ] 2.1 / ANH / 2.2 n 2.2.1 anh đào [ 桜 ] n hoa đào anh đào 井の頭公園の桜は今が満開だ。:... -
さくらそう
Mục lục 1 [ 桜草 ] 1.1 / ANH THẢO / 1.2 n 1.2.1 anh thảo [ 桜草 ] / ANH THẢO / n anh thảo -
さくらにく
[ 桜肉 ] n thịt ngựa -
さくらばな
Mục lục 1 [ 桜花 ] 1.1 / ANH HOA / 1.2 n 1.2.1 màu anh đào [ 桜花 ] / ANH HOA / n màu anh đào -
さくらまつり
Mục lục 1 [ 桜祭 ] 1.1 / ANH TẾ / 1.2 n 1.2.1 ngày hội mùa anh đào 2 [ 桜祭り ] 2.1 / ANH TẾ / 2.2 n 2.2.1 ngày hội mùa anh đào... -
さくらがみ
Mục lục 1 [ 桜紙 ] 1.1 / ANH CHỈ / 1.2 n 1.2.1 giấy mỏng mịn [ 桜紙 ] / ANH CHỈ / n giấy mỏng mịn -
さくらいろ
[ 桜色 ] n màu hoa anh đào -
さくらん
[ 錯乱する ] vs loạn trí/lẫn その老人はぼけていて,頭が錯乱している。: Ông già đó già yếu nên đầu óc bị lẫn....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.