- Từ điển Nhật - Việt
さとうのみず
Xem thêm các từ khác
-
さとす
[ 諭す ] v5s dạy bảo/thuyết phục/huấn thị 事の善悪を(人)に諭す: dạy bảo ai điều tốt xấu (人)に諭す: huấn... -
さとり
[ 悟り ] n sự khai sáng/sự giác ngộ -
さとる
[ 悟る ] v5r lính hội/giác ngộ/hiểu được/nhận thức được -
さどうぞうふくき
Tin học [ 差動増幅器 ] máy khuếch đại vi sai/âm li vi sai [differential amplifier] -
さどうでんあつひょうじき
Tin học [ 作動電圧表示器 ] đồng hồ điện áp hoạt động [operating voltage indicator] -
さどうあつりょく
Kỹ thuật [ 作動圧力 ] áp lực tác động [working pressure] -
さなだむし
Mục lục 1 [ さなだ虫 ] 1.1 n 1.1.1 sán sơ mít 1.1.2 giun sán [ さなだ虫 ] n sán sơ mít giun sán -
さなだ虫
Mục lục 1 [ さなだむし ] 1.1 n 1.1.1 sán sơ mít 1.1.2 giun sán [ さなだむし ] n sán sơ mít giun sán -
さのある
[ 差のある ] v5s chênh lệch -
さは
Mục lục 1 [ 左派 ] 1.1 n 1.1.1 phe tả 1.1.2 phái tả 1.1.3 cánh tả [ 左派 ] n phe tả phái tả cánh tả -
さばく
Mục lục 1 [ 砂漠 ] 1.1 n 1.1.1 sa mạc 2 [ 裁く ] 2.1 v5k 2.1.1 đánh giá/phán xử/phán xét [ 砂漠 ] n sa mạc [ 裁く ] v5k đánh... -
さばさば
adv thật thà/ngay thẳng/vô tư -
さび
Mục lục 1 [ 錆 ] 1.1 n 1.1.1 han 1.1.2 gỉ/gỉ sét 2 [ 寂 ] 2.1 n 2.1.1 sự tĩnh mịch/ sự lẻ loi/ sự buồn bã 3 Kỹ thuật 3.1 [... -
さびおとし
Kỹ thuật [ さび落とし ] sự cạo sạch gỉ [descaling] -
さびきけん
Kinh tế [ 錆び危険 ] rủi ro han gỉ [risk of rust] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さびどめほう
Kỹ thuật [ さび止め法 ] xử lý chống gỉ [anticorrosive process, rustproof process] -
さびどめあぶら
Kỹ thuật [ 錆止め油 ] dầu chống gỉ [anticorrosive oil] -
さびどめペイント
Kỹ thuật [ 錆止めペイント ] sơn chống gỉ [anticorrosive paint for general use] -
さびしい
Mục lục 1 [ 寂しい ] 1.1 / TỊCH / 1.2 adj 1.2.1 vắng vẻ/hẻo lánh 1.2.2 cô đơn/cô quạnh 1.2.3 buồn/nhàn rỗi quá [ 寂しい... -
さびれた
n vắng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.